Tìm kiếm: “Nam Huyen Trang Trading Company Limited
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
233 công ty

MST: 0200828697-004

UL - CCIC COMPANY LIMITED

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2008
MST: 0200891392-008

Công ty SYNZTEC COMPANY LIMITED

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0201111292-001

SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0201150686-006

WAILAM TRADING CO

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-11-2011
MST: 0200849489-011

GENERAL ELECTRIC COMPANY

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-010

GENERAL ELECTRIC COMPANY

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0201150686-007

DONG YANG TRADING CO., LTD

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2011
MST: 0200849489-012

VEIFI LIMITED

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-08-2009
MST: 0200850283-010

DONG YANG TRADING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-04-2012
MST: 0200884596-006

MARUKA TRADING GUANG ZHOU LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-08-2011
MST: 0200893544-001

YAMADA TOSHI JOINT STOCK COMPANY

Số 56 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-03-2009
MST: 0200849489-016

GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE AIRCRAFT ENGINES

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-12-2009
MST: 0200849489-015

GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE ENERGY SERVICES

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200860281-003

Công ty công trình xây dựng số 3 huyện Kỳ Dương Hồ Nam

Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-01-2009
MST: 0201040316-010

Công ty cổ phần LPD

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-12-2010
MST: 0201040316-007

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-10-2010
MST: 0201040316-023

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-06-2012
MST: 0201040316-018

Công ty cổ phần LPD

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-02-2012
MST: 0201040316-015

Công ty cổ phâng L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011
MST: 0201040316-016

Công ty cổ phần L.T.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011
MST: 0201040316-001

Côg ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-02-2010
MST: 0201040316-022

Công ty cổ phần LPD

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-05-2012
MST: 0201040316-020

Công ty cổ phần LPD

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0201040316-021

Công ty cổ phần LPD

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0201040316-004

Công ty cổ phần LPP

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-06-2010
MST: 0201040316-003

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-05-2010
MST: 0201040316-002

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-05-2010
MST: 0201150686-015

YURTEC CORPORATION

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0201150686-012

Công ty YURTEC COPORATION

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0201150686-014

Công ty YURTEC COPORATION

Nhà xưởng C3-3, Lô C3 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012