Tìm kiếm: “NAM DINH CONTRACO
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
233 công ty

MST: 0200849087-011

TSUCHIYOSHI ACTY CORP

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200849087-005

Công ty TNHH KIOTACHYUKI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849087-009

Công ty MIKADO PHILIPPINES

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200849087-006

U - TECH CORP

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849087-010

NIPPON KAIJI KUOKAI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-12-2011
MST: 0200849087-008

Công ty TNHH tư nhân SHIMADZU

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-05-2010
MST: 0200849087-002

Công ty trách nhiệm hữu hạn NISHI GORI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-01-2010
MST: 0200849087-007

Công ty trách nhiệm hữu hạn SHIN - AOYAMA

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-05-2010
MST: 0200849087-004

Công ty TNHH MORI SEIKI SINGAPORE PTE

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200849087-003

Công ty trách nhiệm hữu hạn GUNEI KAGAKU KOGYU

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-02-2010
MST: 0200849087-001

Công ty trách nhiệm hữu hạn NAKASHIMA PROPELLER

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-12-2008
MST: 0200849087-012

China Classification Society Hongkong Branch

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-02-2012
MST: 0200855669-002

Công ty hữu hạn tập đoàn DAHUAN Giang Tô - Trung quốc

Lô CN3.1 Khu KT Đình vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200832189-001

Công ty TNHH ZHONGSHAN SUMIRUBBER Việt Nam

Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-09-2008
MST: 0200984350-005

Công ty TNHH thiết bị phân tách không khí Uy Long Hà Nam

Khu CN Phố nối A - Gia Phạm - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2009
MST: 0200860281-003

Công ty công trình xây dựng số 3 huyện Kỳ Dương Hồ Nam

Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-01-2009
MST: 0200825079-003

Công ty INABATA JAPAN

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0201012534-001

Công ty HAN SPOL.S.R.O

Xóm Trung - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-11-2009
MST: 0201018529-002

Công ty TNHH BABAKAGU

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-07-2010
MST: 0201018529-001

BABA KAGU CO., LTD

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200884596-002

UNDERWRITERS LABORATORIES INC

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-04-2009
MST: 0200850283-007

UNITED PUBLISHERS INC

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-09-2009
MST: 0200826185-002

MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-09-2008
MST: 0201183314-005

IHI CORPORATION

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201183314-002

Công ty NAGASE INTEGREX

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2011
MST: 0200884596-005

KOBELCO MACHINERY ASIA PTE. LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-08-2011
MST: 0200850283-008

MANROLAND JAPAN CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200891385-006

LLOYD'S REGISTER ASIA

Thôn Nghi - Xã Tam hưng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-10-2009
MST: 0200884596-003

YGP PTE LTD

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-10-2009
MST: 0200850283-006

UNDER WRITERS LABORATORIES INC

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-09-2009