Tìm kiếm: “Mã Thuận”
Tỉnh / Thành: “Hà Nội”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội”
Có 31 công ty
MST: 0104000773
Ban Biên Tập Báo Sinh Viên Việt Nam
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Số 5 Hòa Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-06-2009
MST: 0105771899-001
Enshin Industry Co., Ltd
Phòng 302C, tầng 3, tòa nhà Thành Đông, số 132-138 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012
MST: 0105536278-021
Fugro Geoscience GmbH
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-05-2012
MST: 0105536278-017
Association of Drilling Contractors
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-12-2011
MST: 0105536278-020
Jet Holding Limited
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-04-2012
MST: 0105536278-018
Rig Net Pte.Ltd
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 15-02-2012
MST: 0105536278-016
Polar Trade & Research Asociates Ltd
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 21-12-2011
MST: 0105536278-022
"Center of Research of Geological Data " GeoGrid" LLC
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-06-2012
MST: 0105536278-019
Rig Survey International Pte Limited
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 02-03-2012
MST: 0104828729-012
Sparrowhawk International Channels Ltd
Tầng 15,tháp A,Handi Resco, 521 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012
MST: 0105536278-015
Landmark Graphics (M) Sdn Bhd
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 21-12-2011
MST: 0104828729-010
Turner Broadcasting System Asia Pacific , INC
Tầng 15,tháp A,Handi Resco, 521 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 29-12-2011
MST: 0102634083
Công ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Hoà Lạc
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Tầng 3-Toà nhà VIT, Số 519, phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-01-2008
MST: 0105536278-003
JSC "SMNG - CENTER"
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-001
Reservoir Service LLC
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-004
LLC IC Sogaz - Life
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105445609-001
Công ty cổ phần Oliver Rich
284 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-08-2011
MST: 0105536278-009
Novosin Holdings Pte Ltd
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-010
JSC "Marine Geophysical Projects"
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-011
Smith International Inc., Singapore Branch
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-002
Schlumberger Logelco Incorporated (Schlumberger Logelco Inc.)
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-008
Limited Liability Company Gazprom VNIIGAZ
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-013
Vietco Gray Pte Ltd
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011
MST: 0105536278-005
Công ty TNHH "Tyumen NIIgiprogaz
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0104162848-001
Toshiba Asia Pacific PTE.,LTD
Tầng 16 toà nhà VIT,519 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-10-2009
MST: 0105536278-014
Transshelf Offshore Services Ltd
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-12-2011
MST: 0105536278-012
Scientific Drilling International Inc
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011
MST: 0105536278-007
Trường ĐHQG GD ĐH chuyên ngành "trường ĐH dầu khí QG Nga I.M.Gubkin"
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-006
Primedrill Pte Limited
P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011