Tìm kiếm: “Lương Sơn Hải
Tỉnh / Thành: “Nghệ An
1,357 công ty

MST: 2901258544

Công Ty CP Xây Dựng Vận Tải Và Thương Mại Sơn Hải

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Khối Tân Hồng - Thị trấn Nghĩa Đàn - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
Lập: 25-06-2010
MST: 2900569378

UBND xã Hiến Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hiến Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2901009562
Lập: 16-01-2009
MST: 2900569191
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569258

UBND xã Bồi Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bồi Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569096

UBND xã Trung Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Trung Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 27-10-2003
MST: 2901011032
Lập: 16-01-2009
MST: 2900599277
Lập: 10-08-2004
MST: 2901572020

Công Ty TNHH Tổng Hợp Hải Hoài

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Xóm 1 - Xã Tràng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 26-09-2012
MST: 2900438488

Công ty TNHH Lưỡng Sơn

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Nhà ông Thìn số 8 đường Hải Thượng Lãn Ông phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An
Lập: 18-05-2001
MST: 2901009234
Lập: 16-01-2009
MST: 2900569113

UBND xã Xuân Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Xuân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2901008329
Lập: 16-01-2009
MST: 2901002944
Lập: 15-01-2009
MST: 2900569307

UBND xã Bài Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Bài Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2901008431
Lập: 16-01-2009
MST: 2901009883
Lập: 16-01-2009
MST: 2901002983
Lập: 15-01-2009
MST: 2901003112
Lập: 15-01-2009
MST: 2900569272

UBND xã Ngọc Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Ngọc Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2901007501
Lập: 16-01-2009
MST: 2900569360

UBND xã Thượng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Thượng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2900569314

UBND xã Hồng Sơn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

UBND xã Hồng Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An
Lập: 28-10-2003
MST: 2901007861
Lập: 16-01-2009
MST: 2901007734
Lập: 16-01-2009
MST: 2901008505
Lập: 16-01-2009
MST: 2901008368
Lập: 16-01-2009
MST: 2901008255
Lập: 16-01-2009
MST: 2901009033
Lập: 16-01-2009
MST: 2901009393
Lập: 16-01-2009