Tìm kiếm: “Huyện Thoại Sơn
Tỉnh / Thành: “Quảng Ngãi
5,744 công ty

MST: 4300355561

Điện thoại Nam á (Lê Đức Bình)

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

181,quốc lộ 1A, Thị trấn Sông Vệ - Thị trấn Sông Vệ - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi
Lập: 10-07-2007
MST: 4300624736
Lập: 08-11-2011
MST: 4300498760

DNTN Hải Sơn

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Thôn Châu Thuận - Xã Bình Châu - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 05-01-2010
MST: 4300373754

Công Ty Cổ Phần Điện Huyện Bình Sơn

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Tổ dân phố 2 - Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 26-03-2008
MST: 4300782362

Công Ty TNHH Một Thành Viên Pvos Bình Sơn

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Khu công nghiệp phía đông - Khu kinh tế Dung Quất - Xã Bình Thạnh - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 06-07-2016
MST: 4300616132
Lập: 30-08-2011
MST: 4300476767
Lập: 12-08-2009
MST: 4300476661
Lập: 12-08-2009
MST: 4300476598
Lập: 12-08-2009
MST: 4300593044

UBND Xã Sơn Liên

Hoạt động tài chính khác

Thôn Nước Vương - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi
Lập: 19-04-2011
MST: 4300479126
Lập: 31-08-2009
MST: 4300635015
Lập: 26-12-2011
MST: 4300450818
Lập: 18-05-2009
MST: 4300776425

Trường THCS Sơn Tân

Giáo dục trung học cơ sở

Ra Nhua - Xã Sơn Tân - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi
Lập: 31-03-2016
MST: 4300755249

Trường THCS Sơn Dung

Giáo dục trung học cơ sở

Sơn Dung - Xã Sơn Dung - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi
Lập: 19-03-2015
MST: 4300764236

Trường THCS Sơn Mùa

Giáo dục trung học cơ sở

Sơn Mùa - Xã Sơn Mùa - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi
Lập: 21-09-2015
MST: 4300483764

Huyện Đoàn Bình Sơn

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Tổ dân phố 1, Thị trấn Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
Lập: 25-09-2009
MST: 4300763810

Trường THCS Sơn Tinh

Giáo dục trung học cơ sở

Sơn Tinh - Xã Sơn Tinh - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi
Lập: 14-09-2015
MST: 4300551936

UBND Xã Sơn Long

Hoạt động tài chính khác

Thôn Ra Pân - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi
Lập: 30-09-2010
MST: 4300486772
Lập: 03-11-2009
MST: 4300271946
Lập: 16-06-1999
MST: 4300271872
Lập: 16-06-1999
MST: 4300373296
Lập: 20-03-2008
MST: 4300368313
Lập: 09-01-2008
MST: 4300360988
Lập: 15-10-2007
MST: 4300271939
Lập: 16-06-1999
MST: 4300271914
Lập: 16-06-1999
MST: 4300271897
Lập: 16-06-1999
MST: 4300360970
Lập: 15-10-2007
MST: 4300323143
Lập: 01-04-2004