Tìm kiếm: “Huyện Nam Sách
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
Quận / Huyện: “Huyện Hưng Hà
Phường / Xã: “Chưa rõ
124 công ty

MST: 1001022255

TRườNG MầM NON Lý NAM Đế

Giáo dục mầm non

. - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 11-03-2014
MST: 1000412809

Công Ty TNHH Ansell Việt Nam

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Lô đất diện tích 3397,7m2, Thôn Trạm Chay - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 06-03-2007
MST: 1001053824

Công Ty TNHH Điện Tử Thiên ân Việt Nam

Sản xuất linh kiện điện tử

Nhà ông Đỗ Văn Tân, Xóm 8 - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 05-01-2015
MST: 1001023682
Lập: 31-03-2014
MST: 1000586121

Bệnh viện đa khoa Huyện Hưng Hà

- Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000574535

Trường Tiểu học Tân Lễ Huyện Hưng Hà

Xã Tân Lễ, - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1001022953

TRườNG MầM NON THốNG NHấT

Giáo dục mầm non

. - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 25-03-2014
MST: 1000701913

Nguyễn Văn Tiềm

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Tân Hoà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 14-01-2010
MST: 1000565202
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565241
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565273
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565386
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565403

Đào Văn Thịnh

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565428
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565435
Lập: 12-05-2009
MST: 1000564907
Lập: 12-05-2009
MST: 1000564914
Lập: 12-05-2009
MST: 1000564946
Lập: 12-05-2009
MST: 1000564953
Lập: 12-05-2009
MST: 1000564978
Lập: 12-05-2009
MST: 1000564985

Từ Thuỷ Chung

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 12-05-2009
MST: 1000564992

Đinh Thị Cúc

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565001

Trần Thị Sử

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565026

Trần Văn Dũng

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Thái Phương - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565033
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565040
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565065
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565072
Lập: 12-05-2009
MST: 1000565097
Lập: 12-05-2009