Tìm kiếm: “Huyện Nam Sách
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam
Quận / Huyện: “Tỉnh Quảng Nam
54 công ty

MST: 4000817790-003
Lập: 23-08-2011
MST: 4000807707-002
Lập: 08-04-2011
MST: 4000817790-005
Lập: 28-03-2012
MST: 4000808228-001
Lập: 09-04-2011
MST: 4000807707-003
Lập: 14-02-2012
MST: 4000823201-002
Lập: 29-11-2011
MST: 4000823201-001
Lập: 25-08-2011
MST: 4000807707-001
Lập: 08-04-2011
MST: 4000488923-001
Lập: 07-04-2008
MST: 4000405236-010

Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-017

Pacific Risk Consulting Engineers Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 04-10-2010
MST: 4000405236-016

Renaissance Geology Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 09-09-2010
MST: 4000405236-014

Coffey Mining Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 10-12-2008
MST: 4000416608-008

Wareen Exploration Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-011

Coffey Mining Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-015

Erik Devuyst Consultan Inc (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-003

Paramina Earth Technologies Inc (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-008

Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-009

Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-003

Sentinel Resource Services (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-004

Denis Muir (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-005

Donald John Milella (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-006

Stevens and Associates Ltd, (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-020

Renaissance Geology Pty Ltd (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu nộp hộ NT)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-11-2010
MST: 4000405236-015

Turner Mining & Geotechical Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 05-07-2010
MST: 4000416608-017

Kluane International Drilling Inc (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 25-12-2008
MST: 4000405236-011

Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-012

Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-014

Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008