Tìm kiếm: “Huyện Kinh Môn”
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam”
Quận / Huyện: “Tỉnh Quảng Nam”
Có 54 công ty
MST: 4000816469-001
Cty TNHH Kỹ thuật lò nấu kính Khoa Lực Trung Bắc Bắc Kinh (CTy CP Kính Nổi Chu Lai - Indevco)
KCN Bắc Chu Lai - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 27-06-2011
MST: 4000610193-001
Viện thiết kế và nghiên cứu công nghiệp kính Tần Hoàng Đảo (Cty CP kính nỗi Chu Lai)
KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 23-04-2009
MST: 4000822159-001
Công ty TNHH Công trình Thiên Thần - Trung Quốc (Công ty cổ phần sản xuất Sô Đa Chu Lai)
Khu kinh tế mở Chu Lai - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 16-08-2011
MST: 4000405236-010
Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-017
Pacific Risk Consulting Engineers Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 04-10-2010
MST: 4000405236-016
Renaissance Geology Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 09-09-2010
MST: 4000405236-014
Coffey Mining Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 10-12-2008
MST: 4000416608-008
Wareen Exploration Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-011
Coffey Mining Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-015
Erik Devuyst Consultan Inc (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-003
Paramina Earth Technologies Inc (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-008
Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-009
Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-003
Sentinel Resource Services (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-004
Denis Muir (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-005
Donald John Milella (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-006
Stevens and Associates Ltd, (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-020
Renaissance Geology Pty Ltd (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu nộp hộ NT)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-11-2010
MST: 4000405236-015
Turner Mining & Geotechical Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 05-07-2010
MST: 4000416608-017
Kluane International Drilling Inc (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 25-12-2008
MST: 4000405236-011
Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-012
Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-014
Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-001
Paramina Earth Technologies Inc (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000416608-002
Terra Mining Consultants Ltd (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000488923-001
Fichtner Gmbh & Co.KG (Cty CP than điện Nông Sơn - TKV nộp hộ nhà thầu)
Xã Quế Trung - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 07-04-2008
MST: 4000405236-018
1840268 ONTARIO LIMITED (Công ty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)
Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 21-04-2011
MST: 4000416608-019
International Supply Consultants Ltd (Cty TNHH khai thác vàng Bồng Miêu nộp hộ)
Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 05-01-2010
MST: 4000817790-003
Delta Kogyo Co., Ltd (Công ty Cổ phần sản xuất phụ tùng ôtô (Nộp hộ NT))
Thôn 4 - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 23-08-2011
MST: 4000807707-002
KIA MOTORS CORPORATION (CTy TNHH MTV PPhối ôTô DLịch Chu Lai Trường Hải (nộp hooj NT)
Thôn 4 - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 08-04-2011