Tìm kiếm: “Huyện Hiệp Đức
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam
Quận / Huyện: “Tỉnh Quảng Nam
54 công ty

MST: 4000491926-004
Lập: 15-09-2010
MST: 4000491926-001

Jaeil Laboratories, INC (Cty TNHH SX & LR ôtô DL Trường Hải - Kia nộp hộ NT)

Thôn 4, xã Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 12-05-2008
MST: 4000491926-002

Samkwang industrial Co., Ltd (Cty TNHH SX & LR ôtô DL Truờng Hải - Kia nộp hộ NT)

Thôn 4, xã Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 12-05-2008
MST: 4000491926-003
Lập: 20-02-2009
MST: 4000491926-007
Lập: 24-02-2012
MST: 4000491926-006
Lập: 22-02-2012
MST: 4000491926-005
Lập: 22-09-2011
MST: 4000443898-003

Dawoo International Corporation (Cty TNHH sản xuất & lắp ráp ôtô CLai - T.Hải)

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 22-08-2006
MST: 4000443898-005
Lập: 22-08-2006
MST: 4000443898-010

Xiamen King Long United Automotive Industry Co; Ltd (Cty TNHH Trường Hải nộp hộ NT)

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 07-04-2009
MST: 4000443898-001
Lập: 22-08-2006
MST: 4000443898-002

Hyojin Autotech CO.LTD (HYOJIN) (Cty TNHH sản xuất & lắp ráp ôtô CLai - T.Hải)

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 22-08-2006
MST: 4000443898-004

Malaysian Truck & Bus SDN.BHD (MTB) (Cty TNHH sản xuất & lắp ráp ôtô CLai - T.Hải)

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 22-08-2006
MST: 4000443898-006

Smartcorp International (HK) Limited (Cty TNHH sản xuất & lắp ráp ôtô CLai - T.Hải)

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 26-10-2006
MST: 4000443898-009

Noroo Paint &Coatings Co., LTD (Cty TNHH sản xuất & LR ô tô CL - Trường Hải nộp hộ)

Khu Công nghiệp Tam Hiệp - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 04-02-2008
MST: 4000443898-012
Lập: 14-06-2012
MST: 4000405236-010

Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-017

Pacific Risk Consulting Engineers Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 04-10-2010
MST: 4000405236-016

Renaissance Geology Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 09-09-2010
MST: 4000405236-014

Coffey Mining Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 10-12-2008
MST: 4000405236-003

Paramina Earth Technologies Inc (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-008

Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-009

Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-015

Turner Mining & Geotechical Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 05-07-2010
MST: 4000405236-011

Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-012

Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-018

1840268 ONTARIO LIMITED (Công ty TNHH vàng Phước Sơn nộp hộ NT)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 21-04-2011
MST: 4000610193-001
Lập: 23-04-2009
MST: 4000416608-008

Wareen Exploration Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000416608-011

Coffey Mining Pty. Ltd, (Cty TNHH KT vàng Bồng Miêu)

Bồng Miêu - Tam Lãnh - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008