Tìm kiếm: “Huyện Giao Thuỷ
Tỉnh / Thành: “Bắc Ninh
Quận / Huyện: “Huyện Quế Võ
Phường / Xã: “Chưa rõ
93 công ty

MST: 0301442379-059
Lập: 22-10-2008
MST: 2300319979
Lập: 15-12-2007
MST: 2300879219

Công Ty CP Vận Tải Đầu Tư Xây Dựng Mạnh Hà

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

(NR Nguyễn Trọng Quỳnh) Đường 36, Thôn Mao Chung - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 04-02-2015
MST: 2300246777
Lập: 31-01-2005
MST: 2300551393

Hội người mù huyện Quế Võ

Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu

Tầng II trung tâm văn hoá huyện - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 28-05-2010
MST: 2300755686

Trường mầm non Cách Bi

Giáo dục mầm non

Từ Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 09-10-2012
MST: 2300755728

Trường mầm non Việt Hùng

Giáo dục mầm non

Thôn Lợ - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 09-10-2012
MST: 2300755703

Trường mầm non Phương Liễu

Giáo dục mầm non

Hà Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 09-10-2012
MST: 2300755693

Trường mầm non Hán Quảng

Giáo dục mầm non

Quảng Lãm - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 09-10-2012
MST: 2300755735

Trường mầm non Đào Viên

Giáo dục mầm non

Thôn Đông Du - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 09-10-2012
MST: 2300872950

Đỗ Văn Ngôn

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Châu Phong - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 31-12-2014
MST: 2300865287

Lương Gia Liên

Xây dựng nhà các loại

Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 10-12-2014
MST: 2300396892
Lập: 24-03-2009
MST: 2300372242

Trường tiểu học Đào Viên

Giáo dục tiểu học

Đào Viên - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 05-02-2009
MST: 2300755679

Trường mầm non Đại Xuân

Giáo dục mầm non

- Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 09-10-2012
MST: 2300855715

HợP TáC Xã SảN XUấT VAC THàNH ĐạT

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Thôn Trại Đường - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 19-08-2014
MST: 2300488060

Trường tiểu học Đức Long

Giáo dục tiểu học

Đức Long - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 19-08-2009
MST: 2300396878
Lập: 24-03-2009
MST: 2300369828

Trường tiểu học Phượng Mao

Giáo dục tiểu học

Mao Lai - Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 10-01-2009
MST: 2300158087
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158055
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158048
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158111
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158094
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158369
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158351
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158344
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158312
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158305
Lập: 30-10-1998
MST: 2300158295
Lập: 30-10-1998