Tìm kiếm: “Hai Bang Import Export Joint Stock Company”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng”
Có 580 công ty
MST: 0200893544-001
YAMADA TOSHI JOINT STOCK COMPANY
Số 56 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-03-2009
MST: 0200849489-011
GENERAL ELECTRIC COMPANY
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-010
GENERAL ELECTRIC COMPANY
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0201067526-003
MORITO COMPANY LIMITED
Đường Phạm Văn Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-09-2010
MST: 0200824029-032
WENDELL TRADING COMPANY
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-01-2011
MST: 0200824029-030
PODO DESIGN COMPANY LIMITED
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2010
MST: 0200828697-004
UL - CCIC COMPANY LIMITED
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2008
MST: 0201156409-005
SEVEN KINGDOM TRADING COMPANY
Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011
MST: 0200891392-008
Công ty SYNZTEC COMPANY LIMITED
Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200909025-015
HARTFORD STEAM BOILER INSPECTION & INSURANCE COMPANY
Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-05-2011
MST: 0200849489-016
GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE AIRCRAFT ENGINES
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-12-2009
MST: 0200849489-015
GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE ENERGY SERVICES
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0201111292-005
SUMITOMO MITSUI FINACE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-09-2011
MST: 0201111292-001
SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200983156-001
Công ty kỹ thuật BOSAN - TECH ( BOSAN - TECH ENGINEERING COMPANY )
Số 16 lô BS2 khu đô thị PG An Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2009
MST: 0200855669-001
Công ty TNHH chế tạo lò điện hạng nặng Bằng Viễn Tây An
Lô CN3.1 Khu KT Đình vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-01-2009
MST: 0201179188-001
Công ty TNHH chế tạo lò điện hạng nặng Bằng Viễn Tây An
Số 6 đường Nguyễn Trãi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-06-2011
MST: 0201179188-002
Công ty TNHH chế tạo lò điện hạng nặng Bằng Viễn Tây An
Số 6 đường Nguyễn Trãi - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-06-2011
MST: 0201174454-001
Công ty hữu hạn thương mại XNK Phi Đằng, Bằng Tường, Quảng Tây
Xã Lưu kỳ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-05-2011
MST: 0201001331-001
Công ty LP PROJECT SERVICE GMBH
Thị Trấn Trường sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0200829563-003
NOMURA SINGAPORE LIMITED
Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-01-2009
MST: 0200825745-001
TOGO MEDIKIT CO., LTD
Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0200825745-006
Công ty cổ phần hoá học MIYAZAKI
Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200825745-004
Công ty cổ phần TIS
Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-12-2011
MST: 0200849489-017
GE CHINA CO., LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0201136970-001
Công ty GHD Pty Ltd
Số 8A Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200829563-007
KANDENKO CO., LTD
Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200832189-001
Công ty TNHH ZHONGSHAN SUMIRUBBER Việt Nam
Lô A11 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-09-2008