Tìm kiếm: “HTX Vận Tải và Xây dựng”
Tỉnh / Thành: “Cà Mau”
Có 67 công ty
MST: 2000426271
HTX Xây dựng Cái Nước
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
02, K2, TT Cái Nước - Huyện Cái Nước - Cà Mau
Lập: 13-09-2004
MST: 2000327104
HTX Vận tải đường sông Đồng Tâm
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Bến Tàu A, Lý Văn Lâm, F1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 29-05-2000
MST: 2000112797
HTX Vận Tải Thuỷ Bộ Thống Nhất
45 Lý Bôn, phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 01-09-1998
MST: 2000267046
HTX Dịch vụ vận tải Đại Thắng
Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 08-02-1999
MST: 2001211494
HTX Dịch Vụ Vận Tải Đại Thắng
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Số 152, Lý Thường Kiệt - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 25-11-2015
MST: 2000477364
HTX vận tải đường bộ cửu long
431 Nguyễn Trãi, K4, P9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 29-06-2007
MST: 2000470827
HTX Dịch vụ-Xây dựng Thới Bình
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2-5 Khu D, K8, TT Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau
Lập: 28-03-2007
MST: 2000288511
HTX Dịch vụ vận tải thuỷ bộ Minh Hải
01A Phan Bội Châu, F7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 06-05-1999
MST: 2000112733
HTX Dịch Vụ Vận Tải Thuỷ Bộ Toàn Thắng
141 Phan Đình Phùng, phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 01-09-1998
MST: 2000266860
HTX Mua bán Tắc Vân
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Số 63 ấp 2, xã Tắc Vân - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 26-02-1999
MST: 2000288511-022
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-001
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-019
Lập: 18-10-2011
MST: 2000404599
TT Dịch vụ Hỗ trợ HTX, DN vừa và nhỏ
194 Phan Ngọc Hiển, K3, F6. - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 30-06-2005
MST: 2001171749
Lập: 12-12-2014
MST: 2000463379
HTX sản xuất tôm giống Thành Công
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2, xã Hàng Vịnh - Huyện Năm Căn - Cà Mau
Lập: 07-11-2006
MST: 2001183335
HTX BìNH MINH
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
ấP 2 - Xã Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 05-03-2015
MST: 2001006431
Lập: 19-01-2011
MST: 2000288511-003
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-002
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-004
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-009
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-010
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-008
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-006
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-007
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-011
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-012
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-014
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-016
Lập: 18-10-2011