Tìm kiếm: “HTX Vận Tải Krông Ana
Tỉnh / Thành: “Bình Định
287 công ty

MST: 4100267413-236

Đặng Thành Nghĩa

Vận tải đường bộ khác

Tổ 9 KV9, phương Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 10-09-1999
MST: 4100333105

Hợp Tác Xã Vận Tải Chuyên Dùng Thành Công

Vận tải đường bộ khác

222 D Đống Đa - Phường Thị Nại - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-10-1999
MST: 4100267413-238

Phạm Ngọc Thu

Vận tải đường bộ khác

28 Tây Sơn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 30-09-1999
MST: 4100267413-239

Hà Thị Thanh Vân

Vận tải đường bộ khác

KV7 Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 30-09-1999
MST: 4100267413-235

Nguyễn Đại Hiệp

Vận tải đường bộ khác

477/45 Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 10-09-1999
MST: 4100267413-244

Nguyễn Thị Phước

Vận tải đường bộ khác

16 Phan Đình Phùng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 07-10-1999
MST: 4100460350

HTX Vận Tải ôTô

Vận tải đường bộ khác

Xuân Phong Nam, An Hoà - Huyện An Lão - Bình Định
Lập: 09-12-2002
MST: 4100658417

HTX Vận Tải Tây Sơn

Vận tải đường bộ khác

Số 23 Võ Xán, TT Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 31-08-2007
MST: 4100268216

HTX vận tải 1/5 Tuy Phước

Vận tải đường bộ khác

Thôn Trung tín -TT Tuy phước - Huyện Tuy Phước - Bình Định
Lập: 13-11-1998
MST: 4101303223

Hợp tác xã nông nghiệp Mỹ Tài

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Vĩnh Nhơn, xã Mỹ Tài - Xã Mỹ Tài - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 16-01-2012
MST: 4100268167

HTX Vận Tải Cơ Giới 19/5 huyện Tuy Phước

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Diêu Trì - Huyện Tuy Phước - Bình Định
Lập: 13-11-1998
MST: 4100267413-364

Xí Nghiệp Vận Tải Hành Khách Công Cộng Quy Nhơn

Vận tải đường bộ khác

55 Lê Hồng Phong - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 08-04-2003
MST: 4100267526-427

Trương Văn Tín

Vận tải đường bộ khác

HTX Vận tải cơ giơí 1/4 Quy Nhơn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 26-06-2000
MST: 4100267734-026

Trần Minh Tài

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100459570
Lập: 26-11-2002
MST: 4100267734-025

Trần Văn Hợi

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Xã Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267734-027

Trần Văn Chai

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Xã Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267734-030
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267526-406

Trần Văn Ngọc

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 04-04-2000
MST: 4100267526-417

Nguyễn Văn Thanh

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267526-420

Nguyễn Văn Châu

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267526-026

Lương Văn Lại

Vận tải đường bộ khác

- Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267734-004

Văn Ngọc Mỹ

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267734-009

Lâm Văn Cư

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267734-007

Trần Văn Ni

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267734-006

Đặng Văn Thành

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1 Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267526-398

Võ Văn Tuấn

Vận tải đường bộ khác

Tổ 45 - KV8 - phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 11-04-2000
MST: 4100267526-338

Huỳnh Văn Muộn

Vận tải đường bộ khác

xã Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267526-348

Hồ Văn Tiến

Vận tải đường bộ khác

455/2 Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267526-614

Nguyễn Văn Lãnh

Vận tải đường bộ khác

Tổ 40, KV 8, Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 28-11-2006