Tìm kiếm: “HTX SXKD mộc dân dụng và thủ công mỹ nghệ Hội cựu chiến binh
Tỉnh / Thành: “Phú Yên
114 công ty

MST: 4400284931
Lập: 18-07-2001
MST: 4400369568

HTX xây dựng Thành Mỹ

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

49 Trần Phú - Thị trấn Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 31-10-2005
MST: 4400222702

HTX NN Tây An Dân

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Phú Mỹ, An Dân - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 12-01-1999
MST: 4400222692

HTX NN Đông An Dân

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

An Thổ - Xã An Dân - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 06-04-2005
MST: 4400366503
Lập: 04-08-2005
MST: 4400202914
Lập: 21-12-1998
MST: 4400232549
Lập: 01-09-2003
MST: 4400151089

HTX NN KDDV Thị trấn Phú Thứ

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Khu phố Phú Thứ - Huyện Tây Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4400151240

HTX NN KDDV Hoà Mỹ Đông

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Phú Nhiêu - Huyện Tây Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4400150487

HTX NN KDDV Hoà Mỹ Tây

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Quảng Mỹ - Huyện Tây Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4400288950

HTX nông nghiệp Xuân Bình

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

thôn Bình Thạnh - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên
Lập: 26-11-2001
MST: 4400130434
Lập: 30-09-1998
MST: 4400314209

HTX Xây dựng Ngân Sơn

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Ngân Sơn, TT Chí Thạnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 28-11-2002
MST: 4400149812

HTX NN KDDV Hoà Bình 1

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Phước Nông - Huyện Tây Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4400660826

HTX Xây dựng Phương Trang

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Phú Tân 2 - Xã An Cư - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 05-06-2009
MST: 4400131188
Lập: 30-09-1998
MST: 4400151032

HTX NN KDDV Hoà Phong

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Mỹ Thạnh Trung 1 - Huyện Tây Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4400131276

HTX NN KDTH Hoà Kiến 2

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Thọ Vức - TP Tuy Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4400356103

HTX Xây dựng An Lĩnh

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Thôn Phong Thái - Xã An Lĩnh - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 25-01-2005
MST: 4400993423
Lập: 19-05-2014
MST: 4400225453
Lập: 02-02-1999
MST: 4400130628
Lập: 30-09-1998
MST: 4400325063

HTX Mây tre lá Thành Công

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc

Xuân Phu, An Ninh Tây - Huyện Tuy An - Phú Yên
Lập: 14-05-2003
MST: 4400575916

HTX SX-KDDV và TM Hưng Phú

Sản xuất hàng dệt khác

Thôn 4, Hoà Vinh - Huyện Đông Hoà - Phú Yên
Lập: 20-03-2009
MST: 4400132047

HTX VT TM và DL Hiệp Hưng

Vận tải đường bộ khác

74 Quốc lộ 1A - TP Tuy Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4401002026
Lập: 19-12-2014
MST: 4400151233

HTX NN KDDV Sơn Thành Đông

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Thôn Mỹ Bình - Huyện Tây Hoà - Phú Yên
Lập: 30-09-1998
MST: 4400377343
Lập: 17-03-2006
MST: 4400219114
Lập: 01-09-2003
MST: 4400983827

HTX SX KDDV NN Xuân Sơn Bắc

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

thôn Tân Bình - Huyện Đồng Xuân - Phú Yên
Lập: 18-12-2013