Tìm kiếm: “HTX Dịch vụ Nông nghiệp cánh đồng 8”
Tỉnh / Thành: “Cà Mau”
Có 67 công ty
MST: 2000288511-001
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-015
Lập: 31-10-2002
MST: 2000267046
HTX Dịch vụ vận tải Đại Thắng
Nguyễn Hữu Sanh, K5, F6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 08-02-1999
MST: 2001211494
HTX Dịch Vụ Vận Tải Đại Thắng
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Số 152, Lý Thường Kiệt - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 25-11-2015
MST: 2000470827
HTX Dịch vụ-Xây dựng Thới Bình
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
2-5 Khu D, K8, TT Thới Bình - Huyện Thới Bình - Cà Mau
Lập: 28-03-2007
MST: 2000470030
HTX SXKD Dịch vụ nuôi trồng nấm Huỳnh Duy
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
39 Đường Phạm Ngũ Lão, K4, P5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 06-03-2007
MST: 2000288511
HTX Dịch vụ vận tải thuỷ bộ Minh Hải
01A Phan Bội Châu, F7 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 06-05-1999
MST: 2000112733
HTX Dịch Vụ Vận Tải Thuỷ Bộ Toàn Thắng
141 Phan Đình Phùng, phường 2 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 01-09-1998
MST: 2000404599
TT Dịch vụ Hỗ trợ HTX, DN vừa và nhỏ
194 Phan Ngọc Hiển, K3, F6. - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 30-06-2005
MST: 2000327104
HTX Vận tải đường sông Đồng Tâm
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Bến Tàu A, Lý Văn Lâm, F1 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 29-05-2000
MST: 2001247846
HTX Cơ Giới Bình Minh
Xí Nghiệp Gỗ, Khóm 7 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau
Lập: 19-08-2016
MST: 2001183335
HTX BìNH MINH
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
ấP 2 - Xã Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 05-03-2015
MST: 2000288511-003
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-002
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-004
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-009
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-010
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-008
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-006
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-007
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-011
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-012
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-014
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-016
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-017
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-019
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-020
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-021
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-022
Lập: 18-10-2011
MST: 2000288511-024
Lập: 18-10-2011