Tìm kiếm: “HTX Đào Nguyên
Tỉnh / Thành: “Bình Định
287 công ty

MST: 4100267734-023

Huỳnh Quý Đào

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267734-031

Nguyễn Thị Thanh Thảo

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

HTX SX GN Đồng Tiến - Xã Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 11-02-2011
MST: 4100267526-758

Nguyễn Thanh Trúc

Vận tải đường bộ khác

1187 Trần Hưng Đạo - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 23-07-2012
MST: 4100267526-480

Nguyễn Đình Anh

Vận tải đường bộ khác

53 Trần Hưng Đạo - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 18-12-2001
MST: 4100267526-378

Nguyễn Văn Bản

Vận tải đường bộ khác

01 Phạm Hồng Thái - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 01-02-2000
MST: 4100267734-008

Nguyễn Quang

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267526-424

Nguyễn Trợ

Vận tải đường bộ khác

Tổ 23, KV 5, phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 26-06-2000
MST: 4100267526-011

Nguyễn Chánh

Vận tải đường bộ khác

- Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-463

Nguyễn Minh

Vận tải đường bộ khác

Hoà Vinh - Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 03-05-2001
MST: 4100267526-519

Nguyễn Thắng

Vận tải đường bộ khác

Tổ 40, Khu vực 6 - Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267734-003

Nguyễn Thị Gái

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267526-018

Nguyễn Thanh Huân

Vận tải đường bộ khác

- Phường Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 06-02-2010
MST: 4100267526-429
Lập: 22-08-2000
MST: 4100267526-416

Nguyễn Thị Thuỷ

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267526-417

Nguyễn Văn Thanh

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267526-420

Nguyễn Văn Châu

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267526-422

Nguyễn Hữu Vinh

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-04-2000
MST: 4100267734-011

Nguyễn Thế Trọng

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1, Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267734-014

Nguyễn Công Khanh

Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Thôn 1 Bình Nghi - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 09-03-2009
MST: 4100267526-402

Nguyễn Hữu Nam

Vận tải đường bộ khác

Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 11-04-2000
MST: 4100267526-401

Nguyễn Sỹ Hoàng

Vận tải đường bộ khác

03 Hoàng Hoa Thám - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 11-04-2000
MST: 4100267526-167

Nguyễn Mỹ Tiến

Vận tải đường bộ khác

38 Nguyễn Lữ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267526-326

Nguyễn Đình Hoá

Vận tải đường bộ khác

xã Nôn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267526-347

Nguyễn Hữu Nam

Vận tải đường bộ khác

58 Võ Lai - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267526-350

Nguyễn Hữu Kỳ

Vận tải đường bộ khác

xã Nhơn Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267526-786

Nguyễn Hữu Thái

Vận tải đường bộ khác

Tổ 18, Khu vực 4 - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 17-09-2013
MST: 4100267526-614

Nguyễn Văn Lãnh

Vận tải đường bộ khác

Tổ 40, KV 8, Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 28-11-2006
MST: 4100267526-447

Nguyễn Thị é

Vận tải đường bộ khác

- Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 10-11-2000
MST: 4100267526-332

Nguyễn Văn Bông

Vận tải đường bộ khác

KV5, Phường Lê Hồng Phong - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 31-12-1998
MST: 4100267526-465

Nguyễn Thị Thiết

Vận tải đường bộ khác

Tổ 1,kv10 Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 11-07-2001