Tìm kiếm: “HAI MINH T.E.,LTD
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
46,507 công ty

MST: 0107505878

Tsukishima Kikai Co., Ltd.

Phòng 13-03, Prime Centre, 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 13-07-2016
MST: 0105006993-002

DP ARCHITECTS PTE LTD

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

191 Bà Triệu - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-03-2011
MST: 0105793370-002

STX Panocean Co., Ltd

Tầng 4 số 9 Nguyên Hồng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-02-2012
MST: 0105793370-001

Sejoo Shipping Co., Ltd

Tầng 4 số 9 Nguyên Hồng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 15-02-2012
MST: 0105788959-002

Bravura Solutions (Australia) Pty Ltd

35 Hai Bà Trưng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-02-2012
MST: 0109668821

Công Ty TNHH Digico Ltd

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

570 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Lập: 11-06-2021
MST: 0102420677-002

BMT Asia Pacific PTE LTD

G21 Làng quốc tế Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 29-05-2009
MST: 0106906355

Công Ty TNHH Ltd Kingdom

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Số 2, ngách 146/3, ngõ 364, đường Giải Phóng - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
Lập: 16-07-2015
MST: 0107343264

Công Ty TNHH Khánh Vlad Ltd

Bán buôn thực phẩm

Số 220 phố Lò Đúc - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 04-03-2016
MST: 0101782226

Công ty Nortel Networks (Asia) LTD

Tầng 6 toà nàh Prime Centre, 53 Quang Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 27-09-2005
MST: 0103896243

VPĐD JENSMART INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Số 11-15, ngõ 61, ngách 4, Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 30-05-2009
MST: 0103394765
Lập: 24-02-2009
MST: 0106044085

VPĐD "RISK ENGINEERING" LTD tại Hà Nội

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Sô nhà 8 ngõ 61/4 phố Lạc Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 22-11-2012
MST: 0105967193

VPĐD Soosung Engineering Co., Ltd tại HN

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Tầng 7, tòa nhà Chamvit, số 117 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
Lập: 13-08-2012
MST: 0102035925
Lập: 28-09-2006
MST: 0104581782
Lập: 06-04-2010
MST: 0104366640
Lập: 11-01-2010
MST: 0102760916
Lập: 29-05-2008
MST: 0102850750
Lập: 07-08-2008
MST: 0104400059
Lập: 27-01-2010
MST: 0104879473
Lập: 20-08-2010
MST: 0104796107

VPĐD TSUKISHIMA KIKAI CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Phòng 13-03A, toà nhà Prime Centre, 53 Quang Trung - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 06-07-2010
MST: 0103265632
Lập: 09-02-2009
MST: 0101799318

VPĐD Telenor Asia Pte Ltd tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

#10-01 tháp B Vincom City, số 191 Bà Triệu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 20-10-2005
MST: 0103230069
Lập: 23-01-2009
MST: 0102768400
Lập: 06-06-2008
MST: 0101079158
Lập: 13-12-2000
MST: 0103818823

VPĐD NEO UNICAP CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Phòng 702 tầng 7, tòa nhà số 180 Triệu Việt Vương - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 16-05-2009
MST: 0102845662

VPĐD SANSHIN TRADING CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Tầng 2 tòa nhà Rainbow số 7 Triệu Việt Vương Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 02-08-2008
MST: 0102757261

VPĐD KONOIKE CONSTRUCTION CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Phòng 603, tầng 6, tòa nhà Hàn Việt, 203 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 27-05-2008