Tìm kiếm: “Hải Phòng
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
Quận / Huyện: “Huyện Bình Đại
49 công ty

MST: 1300422163

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Phong

Khai thác thuỷ sản biển

Số 122/III, ấp 3 - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-05-2007
MST: 1300665166

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Phong Bt.94033.Ts

Khai thác thuỷ sản biển

Số 33/III ấp 3 - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 25-05-2011
MST: 1300230479

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Hùng Bt.95492.Ts, Bt.95472.Ts

Khai thác thuỷ sản biển

Số 88/II, ấp Hai - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1301043129

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Sản Hải Bình Thắng

Bán buôn thực phẩm

Thửa đất số 96, tờ bản đồ số 53, tổ 11, ấp Bình Thuận, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Lập: 27-11-2017
MST: 1300334848

DNTN Năm Lớn

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

172 - ấp 8 - Lộc Thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 17-06-2005
MST: 1301052885

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ - Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Long

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Thửa đất số 459, tờ bản đồ số 28, ấp Phước Hòa, Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Lập: 07-05-2018
MST: 1300942564

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hải Cường - B.D

Bán buôn thực phẩm

ấp 4 (thửa đất số 186, tờ bản đồ số 54) - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 21-01-2014
MST: 1300229000-001

DNTN Thuận Hải

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1301000083

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đoàn Thanh Hải

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Số 62, Lê Hoàng Chiếu, Khu Phố 1 - Thị trấn Bình Đại - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 21-12-2015
MST: 1300228494-001

DNTN Dân Hải 2 (BT4645TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229794

DNTN Ngân Hải 2

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3/BThắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300229272

Dntn Hải Ngư 2

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3/BThắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225599

DNTN Thuận Hải

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp4 - Bình thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300229000

DNTN Thuận Hải

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Phú Long - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230655

DNTN Phi Hải

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 3500798008-005
Lập: 04-06-2012
MST: 1300230207-001

DNTN Hải Dương

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229272-001

DNTN Hải Ngư BT4438TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230045-001

DNTN Hải Ngư 6

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230045-002

DNTN Hải Ngư 5

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229191

DNTN Hải Ngư 9

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - BThắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300391349
Lập: 29-04-2005
MST: 1300229000-002

DNTN Thuận Hải - BT 4830 - TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 4 - Phú Long - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229191-002

DNTN Hải Ngư BT 4095-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300228494-002

DNTN Dân Hải 3 (BT5029TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228945-001

DNTN Dân Hải (BT 4735-TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229191-001

DNTN Hải Ngư BT 4096-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300247458

UBND Xã Thừa Đức

Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp

Thừa Trung - Thừa Đức - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 23-02-1999
MST: 1300413803
Lập: 25-10-2006