Tìm kiếm: “Hà Thị KIm Uyên
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội
441 công ty

MST: 0500234817-066
Lập: 21-09-1998
MST: 0104822290-001

Công ty hữu hạn cổ phần Hưng Nghiệp Kim Liên

Cụm CN thị trấn Phùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 23-07-2010
MST: 0105748924-001

Kim Young Mi- SSEDU Golf Service Institute

Khu vực hồ Văn Sơn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-12-2011
MST: 0104883857-001

Công ty TNHH Tập đoàn xây dựng luyện kim số 11

số 5 Láng Hạ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-08-2010
MST: 0104010154
Lập: 30-06-2009
MST: 0105118249-001

Công ty TNHH xây dựng và thi công toàn cầu Dae Myoung

số 12, ngõ 80, Trần Duy Hưng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 13-01-2011
MST: 0104265152-002
Lập: 06-01-2012
MST: 0105207097-001

Công ty TNHH Posco ICT

360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2011
MST: 0105445609-001

Công ty cổ phần Oliver Rich

284 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-08-2011
MST: 0105536278-003

JSC "SMNG - CENTER"

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-001

Reservoir Service LLC

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-004

LLC IC Sogaz - Life

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-009

Novosin Holdings Pte Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-010

JSC "Marine Geophysical Projects"

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-011

Smith International Inc., Singapore Branch

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 31-10-2011
MST: 0105536278-002

Schlumberger Logelco Incorporated (Schlumberger Logelco Inc.)

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-09-2011
MST: 0105536278-021

Fugro Geoscience GmbH

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-05-2012
MST: 0105536278-017

Association of Drilling Contractors

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-12-2011
MST: 0105536278-008

Limited Liability Company Gazprom VNIIGAZ

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-013

Vietco Gray Pte Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011
MST: 0105536278-020

Jet Holding Limited

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-04-2012
MST: 0105536278-018

Rig Net Pte.Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 15-02-2012
MST: 0105536278-016

Polar Trade & Research Asociates Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 21-12-2011
MST: 0105536278-006

Primedrill Pte Limited

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-005

Công ty TNHH "Tyumen NIIgiprogaz

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-022

"Center of Research of Geological Data " GeoGrid" LLC

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-06-2012
MST: 0105536278-019

Rig Survey International Pte Limited

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 02-03-2012
MST: 0105536278-015

Landmark Graphics (M) Sdn Bhd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 21-12-2011
MST: 0105536278-014

Transshelf Offshore Services Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-12-2011
MST: 0105536278-012

Scientific Drilling International Inc

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011