Tìm kiếm: “Ge-ed Projects Investment Company Limited
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
57 công ty

MST: 0200849489-011

GENERAL ELECTRIC COMPANY

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-010

GENERAL ELECTRIC COMPANY

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200849489-012

VEIFI LIMITED

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-08-2009
MST: 0200849489-016

GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE AIRCRAFT ENGINES

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-12-2009
MST: 0200849489-015

GENERAL ELECTRIC COMPANY - GE ENERGY SERVICES

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0201775624

Công Ty TNHH Giày Evergreen

Sản xuất giày dép

Thôn Lộc Trù (xưởng nhà bà Nguyễn Thị Quỳnh Anh), Xã Tiên Thắng, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
Lập: 11-03-2017
MST: 0201871529

Công Ty Cổ Phần Giáo Dục Và Du Học Ge

Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Số 38 Lê Văn Thuyết, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Lập: 04-05-2018
MST: 0200849489-009

GE CHINA CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-05-2009
MST: 0200849489-046

GE Pacific Pte. Ltd G03583

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-09-2010
MST: 0200849489-042

GE Pacific Holding Pte Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2010
MST: 0200849489-043

GE Pacific Holding Pte Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2010
MST: 0200849489-044

GE Pacific Holding Pte Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2010
MST: 0200849489-040

GE PACIFIC HOLDING PTE. LTD.,

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-06-2010
MST: 0200849489-008

GE ( CHINA ) CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200849489-018

GE ( Chi na ) Co., Ltd ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-12-2009
MST: 0200849489-019

GE POWER SYSTEMS

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 31-12-2009
MST: 0200849489-031

GE POWER SYSTEMS

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-045

Công ty TNHH GE Energy Hàng Châu

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200849489-029

GE AIRCRAFF ENGINES

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-017

GE CHINA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200849489-013

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 0200849489-014

GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-11-2009
MST: 0200849489-007

GE CHINA CO.,LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0200849489-041

Công ty trách nhiệm hữu hạn GE ( Trung Quốc )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2010
MST: 0200849489-036

GE ( Chi na ) Co., Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0200849489-021

GENPACT INTERNATIONAL - Chi nhánh Hungary

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-01-2010
MST: 0200849489-024

AMERICAN HOFMANN CORPORATION

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0200849489-039

HEATTEK, INCORPORATION

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849489-035

IMPREX INCORPORATION

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010