Tìm kiếm: “DNTN Thành Liêm”
Tỉnh / Thành: “Bến Tre”
Quận / Huyện: “Huyện Bình Đại”
Phường / Xã: “Chưa rõ”
Có 133 công ty
MST: 1300230006
Lập: 20-10-1998
MST: 1300231190
DNTN Hậu Thành I & Hậu Thạnh II
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300228039-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230373
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225359
Lập: 14-10-1998
MST: 1300225380
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226313
Lập: 14-10-1998
MST: 1300226151-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300226289
Lập: 14-10-1998
MST: 1300225221
Lập: 14-10-1998
MST: 1300228582-001
DNTN Thành Công (BT4363TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3, Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300228688-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230870-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230461
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230140
Lập: 20-10-1998
MST: 1300228007
Lập: 14-10-1998
MST: 1300331163
DNTN Thanh Bình 10
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
153/III - ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 07-08-2001
MST: 1300229201-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-004
DNTN Thanh Bình ( BT94437-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300227596-001
DNTN Thanh Hòa (BT5003-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230479-001
DNTN Thanh Hùng BT 4591 TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231747-001
DNTN Thanh bình 5-BT4165-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp5 - Thạnh phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-003
DNTN Thanh Bình ( BT 94114-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300230599-001
DNTN Thành Công - BT 4030 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 1 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229762-001
DNTN Thành Lợi Bt 4344- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-10-1998
MST: 1300228984-001
DNTN Phước Thành (BT 4985-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230366-001
DNTN Thanh Hồng BT 4374-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231190-001
DNTN Hậu Thành BT 4183-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4- Bình thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-001
DNTN Thanh Bình BT 4221-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300231592-002
DNTN Thanh Bình BT 4003-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998