Tìm kiếm: “DNTN TS HữU PHướC”
Tỉnh / Thành: “Bến Tre”
Có 931 công ty
MST: 1300228984-001
DNTN Phước Thành (BT 4985-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229804-001
DNTN Phước Thiện BT 5119-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-002
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230574-003
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230687
DNTN Phước Mai (BT 5068- TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300947146
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thủy Sản Hữu Tâm
ấp 4 (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 20) - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 13-03-2014
MST: 1300231747-001
DNTN Thanh bình 5-BT4165-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp5 - Thạnh phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300338514
DNTN - BT - 6148-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
109/64 - ấp 6 - Quới Sơn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 10-01-2002
MST: 1300634513
DNTN Ngọc Nương BT.94509.TS
Số 337, ấp 5 - Xã Thạnh Phước - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 23-11-2010
MST: 1300230133-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230133
Lập: 20-10-1998
MST: 1300231592-004
DNTN Thanh Bình ( BT94437-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300230542-001
DNTN Trung Lập BT4239 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
Thới lai 2 - Thới thuận - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300227596-001
DNTN Thanh Hòa (BT5003-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230133-002
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230479-001
DNTN Thanh Hùng BT 4591 TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229970
DNTN Nhựt Trường BT 4347-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230454
DNTN Phong Ngân BT 4401-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300225895-001
DNTN Ngọc Dung BT 4861-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230221
DNTN Hoà Bình BT 4295-TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
216/2 ấp 2- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300231592-003
DNTN Thanh Bình ( BT 94114-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 5 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 05-09-2003
MST: 1300229000-002
DNTN Thuận Hải - BT 4830 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 4 - Phú Long - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229191-002
Lập: 29-10-1998
MST: 1300230599-001
DNTN Thành Công - BT 4030 - TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 1 Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300229762-001
DNTN Thành Lợi Bt 4344- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 27-10-1998
MST: 1300228945-001
DNTN Dân Hải (BT 4735-TS)
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229191-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229787-001
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229836-001
DNTN Thiện Minh BT 4768- TS
Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
ấp 3 -Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998