Tìm kiếm: “DNTN SX
Tỉnh / Thành: “Bến Tre
931 công ty

MST: 1300474066

DNTN SX và TM Tân Hưng

Sản xuất các cấu kiện kim loại

Số 419C3 - Khu phố 6 - Phường Phú Khương - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 17-03-2009
MST: 1300952026
Lập: 15-05-2014
MST: 1300975055
Lập: 12-12-2014
MST: 1300985141

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Song Châu

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

166D, ấp 2 - Xã Hữu Định - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 23-04-2015
MST: 1300404051-002

Chi nhánh DNTN SX - DV - TM Ngọc Thanh 2

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

ấp An Bình (Tờ bản đồ số 02, thửa đất 433) - An Thới - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre
Lập: 13-02-2006
MST: 1300921412

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại Phúc Khánh

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Tổ 3, ấp 2 (thửa đất số 255, tờ bản đồ số 9) - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 25-01-2013
MST: 1300868617

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Mứt Dừa Đại Nam

Chế biến và bảo quản rau quả

Số 466, ấp Hòa Thanh - Xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 22-06-2012
MST: 1300980344
Lập: 28-01-2015
MST: 1300925858
Lập: 08-05-2013
MST: 1300948823

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại ươm Mầm Xanh

Sản xuất sợi nhân tạo

ấp 3 (thửa đất số 1165, 1166, tờ bản đồ số 3) - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 07-04-2014
MST: 1300918378
Lập: 12-11-2012
MST: 1300413553
Lập: 13-10-2006
MST: 1300965628

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất - Thương Mại Gỗ Tài Lợi

Sản xuất đồ gỗ xây dựng

ấp Mỹ Đức (thửa đất số 103, tờ bản đồ số 8) - Xã Mỹ Thành - Thành phố Bến Tre - Bến Tre
Lập: 09-09-2014
MST: 1300950068
Lập: 21-04-2014
MST: 1300776331
Lập: 24-02-2012
MST: 1300969291
Lập: 09-10-2014
MST: 1300361016

Dntn Tiến Lợi

261/IV, ấp 4, Xã Bình Thắng, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Lập: 27-01-1999
MST: 1300338514

DNTN - BT - 6148-TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

109/64 - ấp 6 - Quới Sơn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Lập: 10-01-2002
MST: 1300228039-001

DNTN Thuận Thành

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Thừa Đức - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300226666

DNTN Tấn Tài

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300229000-001

DNTN Thuận Hải

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 29-10-1998
MST: 1300225221

DNTN Trương Hiệp Thành

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp4 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 14-10-1998
MST: 1300230133-001

DNTN Vạn Phát BT4326 TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229441

DNTN Trung Hiếu

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3/BThắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300230373

DNTN Thanh Hùng

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3/BThắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300322031-002
Lập: 11-07-2005
MST: 1300228494-001

DNTN Dân Hải 2 (BT4645TS)

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 3- Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300230133-002

DNTN Vạn Phát BT 4933 TS

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp2 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 24-10-1998
MST: 1300229787

DNTN Ngọc Mai

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3 - Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998
MST: 1300229794

DNTN Ngân Hải 2

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp3/BThắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre
Lập: 20-10-1998