Tìm kiếm: “Co To Investment Joint Stock Company
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội
102 công ty

MST: 0105934783-003

Công ty Cổ phần Nhà máy ô tô Minsk

Lô D, Khu D1 - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 02-07-2012
MST: 0105099099-001

Công ty Tokyo Zairyo Co., Ltd

P517, Regus Hanoi Press Club, 59A Lý Thái Tổ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 05-01-2011
MST: 0105352545-001

Công ty TNHH cổ phần nước (Real Water Tech Co., Ltd)

NX 5,CTTNHH Young Fast Optoelectronics,Lô CN2-1,KCN TTQOai - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 08-06-2011
MST: 0105014899-001

Công ty tư vấn P&T

số nhà 55, Ngụy Như Kon Tum - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-11-2010
MST: 0105651827-003

Công ty cổ phần APM Engineering Co., Ltd

Tầng 12 Detech Tower Số 8 Tôn Thất Thuyết - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 17-11-2011
MST: 0105514027-002
Lập: 17-10-2011
MST: 0105460660-001

Yooil Engineering & Architects Co., Ltd

59A Phùng Hưng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 19-08-2011
MST: 0105437083-003

Guangzhou Mingchao Network Technology Co., Ltd

Số 43 Làng Yên Phụ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2012
MST: 0105793370-002

STX Panocean Co., Ltd

Tầng 4 số 9 Nguyên Hồng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-02-2012
MST: 0105793370-001

Sejoo Shipping Co., Ltd

Tầng 4 số 9 Nguyên Hồng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 15-02-2012
MST: 0105779182-002

The Kiichi Tools Co., Ltd

Số 166 phố Tôn Đức Thắng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-01-2012
MST: 0104764063-002
Lập: 05-08-2010
MST: 0105787232-001

CVH Cayman 5 Limited

Khu CT-09, khu cổ ngựa, khu đô thị mới Mỗ Lao - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 09-02-2012
MST: 0105426003-002

Bravo International Co., Ltd

57 Trần Quốc Toản - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 27-07-2011
MST: 0105445609-001

Công ty cổ phần Oliver Rich

284 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-08-2011
MST: 2500264364-004

Inoac Elastomer Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2011
MST: 0105588879-011

JP Morgan Chase& Co

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105661399-001

DongAh Geological Engineering Co., Ltd

T1, nhà A1, số 43-45, Ngõ 130 Đốc Ngữ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-11-2011
MST: 0105422834-002

Công ty cổ phần Sungshin Cement

Cụm CN Lại Yên, xã Lại Yên - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-07-2011
MST: 2500260987-004

Công ty cổ phần hệ thống Nhật Bản (Nihon- System)

Lô 35 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-11-2010
MST: 0105610852-001

Công ty Cổ phần Nihon Denkei

P206, tòa nhà Techno, KCN Thăng Long - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 03-11-2011
MST: 0105588879-005

Co Bank, ACB

Tầng 7-8-9-10 tòa nhà 34 Cửa Nam - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-10-2011
MST: 0105473719-004

Công ty TNHH Interasia & Associates (Holdings) Co., Ltd

Số 27 ấu Triệu - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 19-09-2011
MST: 0105440706-001

Công ty xây dựng Sumitomo Mitsui

A21, tầng 3, khách sạn Horizon, 40 Cát Linh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 05-08-2011
MST: 0105422834-001

Công ty cổ phần Samyoung System

Cụm CN Lại Yên, xã Lại Yên - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-07-2011
MST: 0105385910-001

Công ty cổ phần Kume Sekkei

tầng 4, 25-27 Lê Đại Hành - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 29-06-2011
MST: 0104764063-004

Công ty NIPPON STEEL TOPY BRIDGE Co., Ltd

Thôn Ngọc Chi, xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-05-2011
MST: 2500264364-003

Matsuda Seisakusho (Thailand) Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2011