Tìm kiếm: “CTY TNHH TAGS LáI THIêU CN BìNH PHướC
Tỉnh / Thành: “Quảng Nam
398 công ty

MST: 0400127836-004
Lập: 16-01-2004
MST: 4000928204
Lập: 23-04-2013
MST: 0312285230-001

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Thời Trang 1/8

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Thôn Định Phước - Xã Tam Nghĩa - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
Lập: 03-07-2013
MST: 0302648245-001

Cty CP xây dựng mới - Chi nhánh Chu Lai

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

01 - Trần Phú, phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
Lập: 27-07-2004
MST: 0101170287-001
Lập: 05-11-2003
MST: 0400462538-003
Lập: 05-04-2006
MST: 0400530594-001

Chi nhánh Công ty TNHH Phước Hải

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

479 Hùng Vương, phường An Sơn. - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
Lập: 10-09-2007
MST: 0400103352-001
Lập: 19-09-2000
MST: 4000405236-002

Micon International Limited (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-006

Epac Pty Ltd, Cty TNHH vàn Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-009

Donald John Milella (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000360377-013

Ban quản lý dự án Chu Lai

Bán buôn chuyên doanh khác

159B Trần Quý Cáp - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
Lập: 25-03-2009
MST: 4000360377-012

Trung tâm Tư vấn & Đầu tư Chu Lai

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Tầng 6, Cty Vinaconex 25, 159B Trần Quý Cáp, Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
Lập: 26-12-2005
MST: 4000405236-007

Terra Mining Consultants Ltd, (Cty TNHH vàn Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-013

The Lindisfarne Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000405236-010

Steven anh Associates Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-014

Coffey Mining Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 10-12-2008
MST: 4000405236-003

Paramina Earth Technologies Inc (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-008

Battery Limits Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-011

Kluane International Drilling Inc. (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 4000390371-003

Công Ty Thương Mại Phước Sơn

Bán buôn chuyên doanh khác

Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam
Lập: 11-02-2004
MST: 4000405236-005

R.W. Nice & Associates Pty. Ltd, (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-004

Graeme Campbell & Associates Pty. Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 4000405236-012

Pitney Bowes Software Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 0400365012-001
Lập: 15-05-2000
MST: 4000405236-001

Snowden Mining Industry Consultans Pty. Ltd, (Cty TNHH vàng phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 29-10-2008
MST: 0301340497-025
Lập: 16-05-2005