Tìm kiếm: “Công Ty TNHH 38 Flower Market Tea House
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
555 công ty

MST: 0200826185-008

Công ty TNHH YAMAZEN

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-05-2011
MST: 0201018529-002

Công ty TNHH BABAKAGU

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-07-2010
MST: 0200643375-011

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-07-2012
MST: 0200849087-005

Công ty TNHH KIOTACHYUKI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200643375-010

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200643375-009

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0200643375-008

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-05-2012
MST: 0200643375-007

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2012
MST: 0200643375-005

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0200643375-006

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0200827421-005

Công ty TNHH SATO KOSAKUSHO

Lô N16 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-04-2012
MST: 0200884596-004

Công ty TNHH Nissei Eco

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-08-2010
MST: 0200824029-029

Công ty TNHH Kinetico Ens

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-08-2010
MST: 0201155814-025

Công ty TNHH PLAIMM WOOJIN

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-06-2012
MST: 0200846061-011

Công ty TNHH PREVAIL TECHNOLOGY ( SHENZHEN )

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-08-2011
MST: 0200826185-012

Công ty TNHH thương mại YUASA

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-08-2011
MST: 0200826185-015

Công ty TNHH OSAKA SEIMITSU KIKAI

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-02-2012
MST: 0200826185-009

Công ty TNHH YUSHIN PRECISION EQUIPMENT

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-06-2011
MST: 0200826185-003

Công ty TNHH KANNETSU THERMAL ENG

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2008
MST: 0201155814-021

Công ty TNHH công nghiệp SUNLIKY

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-12-2011
MST: 0201155814-023

Công ty TNHH công nghiệp SUNLIKY

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201155814-020

Công ty TNHH công nghệ AVALONG

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-12-2011
MST: 0200827421-004

Công ty TNHH UEDA KOKUSAI KONSARUTANTO

Lô N16 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 31-12-2011
MST: 0201152267-009

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-11-2011
MST: 0201152267-010

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-03-2012
MST: 0201152267-003

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-005

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-001

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-002

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-03-2011
MST: 0201152267-008

Công ty TNHH OKAMOTO IRON WORKS

Số 19 đường bao Trần Hưng Đạo - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-09-2011