Tìm kiếm: “CôNG TY KIM LOạI MàU BắC KạN
Tỉnh / Thành: “Hà Nội
Quận / Huyện: “Thành Phố Hà Nội
326 công ty

MST: 0100101675

Công ty Tam thiên mẫu

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Xã nghĩa đạo Huyện Thuận thành - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-05-1998
MST: 0105817487-001

Công ty hữu hạn kinh tế và mậu dịch Cường Mậu Côn Minh- Trung Quốc

lô E9, đường Phạm Hùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-03-2012
MST: 0105748924-001

Kim Young Mi- SSEDU Golf Service Institute

Khu vực hồ Văn Sơn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-12-2011
MST: 0104822290-001

Công ty hữu hạn cổ phần Hưng Nghiệp Kim Liên

Cụm CN thị trấn Phùng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 23-07-2010
MST: 0104883857-001

Công ty TNHH Tập đoàn xây dựng luyện kim số 11

số 5 Láng Hạ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 25-08-2010
MST: 0105472553-001

Công ty TNHH cung cấp ván khuôn, dàn giáo Tinh Hà, Bắc Kinh

P2501, Khu A, M3-M4 Nguyễn Chí Thanh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-08-2011
MST: 0104829465-001
Lập: 27-07-2010
MST: 0104265152-002
Lập: 06-01-2012
MST: 0105207097-001

Công ty TNHH Posco ICT

360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2011
MST: 0105445609-001

Công ty cổ phần Oliver Rich

284 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 10-08-2011
MST: 0105536278-005

Công ty TNHH "Tyumen NIIgiprogaz

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105924513-003

Công ty TNHH Tư vấn TN. Biz

Tập thể công ty 18-4, ngõ 151B Thái Hà - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-06-2012
MST: 0105924513-002

Pacific International Inc

Tập thể công ty 18-4, ngõ 151B Thái Hà - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-06-2012
MST: 0105924513-001

Crocodile Clips Limited

Tập thể công ty 18-4, ngõ 151B Thái Hà - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-06-2012
MST: 0102634083

Công ty Cổ phần Đầu tư bất động sản Hoà Lạc

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Tầng 3-Toà nhà VIT, Số 519, phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 30-01-2008
MST: 0105536278-008

Limited Liability Company Gazprom VNIIGAZ

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-013

Vietco Gray Pte Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011
MST: 0105536278-014

Transshelf Offshore Services Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-12-2011
MST: 0105536278-012

Scientific Drilling International Inc

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-11-2011
MST: 0105536278-021

Fugro Geoscience GmbH

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-05-2012
MST: 0105536278-017

Association of Drilling Contractors

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-12-2011
MST: 0105536278-007

Trường ĐHQG GD ĐH chuyên ngành "trường ĐH dầu khí QG Nga I.M.Gubkin"

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-020

Jet Holding Limited

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 16-04-2012
MST: 0105536278-018

Rig Net Pte.Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 15-02-2012
MST: 0105536278-016

Polar Trade & Research Asociates Ltd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 21-12-2011
MST: 0105536278-006

Primedrill Pte Limited

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 14-10-2011
MST: 0105536278-022

"Center of Research of Geological Data " GeoGrid" LLC

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-06-2012
MST: 0105536278-019

Rig Survey International Pte Limited

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 02-03-2012
MST: 0105536278-015

Landmark Graphics (M) Sdn Bhd

P803-804, TTTM Daewoo, 360 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 21-12-2011
MST: 0104828729-012

Sparrowhawk International Channels Ltd

Tầng 15,tháp A,Handi Resco, 521 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012