Tìm kiếm: “Bế Thị Hương”
Tỉnh / Thành: “Tiền Giang”
Có 1,308 công ty
MST: 1200191593-228
Lập: 15-08-1998
MST: 1201485807
Bùi Thị Thu Hương (Hoàng Cầu Xéo III)
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
Số 104, tổ 2, ấp An Bình, xã An Cư - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 26-12-2014
MST: 1200564291
Lập: 07-03-2005
MST: 1200195365
DNTN Lợi Hương
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
180 Khu Phố, xã Hoà Khánh - Xã Hòa Khánh - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 02-01-2008
MST: 1200191032
XNTD Kim Hương
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp Hậu Thuận, Hậu Thành - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 01-08-1998
MST: 1200675185
DNTN Hương Lan
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
403/4 ấp Thuận Đức,Xã Thân Cữu Nghĩa - Huyện Châu Thành - Tiền Giang
Lập: 14-12-2007
MST: 1200191843-004
Lập: 01-04-2002
MST: 1200191843
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Bình
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Số 136 Khu 3, TT Cái Bè - Thị trấn Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 01-08-1998
MST: 1200191843-001
Lập: 06-11-2001
MST: 1200191843-002
Lập: 06-11-2001
MST: 1200190695
Lập: 15-01-2010
MST: 1200191843-003
DNTN Hương Bình 3
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
ấp 10 Mỹ Thành Nam - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang
Lập: 04-03-2002
MST: 1200462490
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hương Giang.
Số 453 tổ 16, ấp Thái hòa, An Thái Đông - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 09-10-2001
MST: 1201481714
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thực Phẩm Hương Sen
Số 20 ấp Thống - Xã Hòa Hưng - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 21-10-2014
MST: 1201096617
Cao Thị Mười
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Khu 1A, thị trấn Cái Bè - Thị trấn Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 16-12-2010
MST: 1201122553
Lập: 23-03-2011
MST: 1200132693-045
Lập: 05-10-1998
MST: 1201494576
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Trúc Thi
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
ấp Mỹ Hưng A - Xã Mỹ Đức Đông - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 17-04-2015
MST: 1200191593-370
Trần Thị Ngọc Thơm
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Khu 4, thị Trấn Cái Bè - Huyện Cái Bè - Tiền Giang
Lập: 29-03-1999
MST: 1200191593-223
Lập: 15-08-1998
MST: 1200191593-312
Lập: 15-08-1998
MST: 1200191593-241
Lập: 15-08-1998
MST: 1200191593-236
Lập: 15-08-1998
MST: 1200191593-229
Lập: 15-08-1998
MST: 1200191593-225
Lập: 15-08-1998
MST: 1200191593-221
Lập: 15-08-1998
MST: 1200191593-377
Lập: 03-12-1999
MST: 1200191593-273
Lập: 15-08-1998
MST: 1200653456
Lập: 16-04-2007
MST: 1200191593-073
Lập: 15-08-1998