Tìm kiếm: “Đinh Xuân Luyện”
Tỉnh / Thành: “Bình Định”
Có 14,219 công ty
MST: 4100623372
DNTN Bốn Luyến
Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Số 618 Quang Trung, TT Phù Mỹ - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 28-11-2006
MST: 4100755202
Công Ty TNHH Bốn Luyến
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Số 618 đường Quang Trung - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 02-01-2009
MST: 4101154331
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Luyến
Số 21/14, Đường Duy Tân - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 24-11-2010
MST: 4101593032
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cá Giống Ba Luyện
Thôn Tân Lập, Xã Nhơn Lộc, Thị xã An Nhơn, Tỉnh Bình Định
Lập: 05-05-2021
MST: 4100537571
Công Ty Cổ Phần Luyện Cán Thép Việt Mỹ
Lô D2, Khu CN Long Mỹ - Xã Phước Mỹ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 08-09-2004
MST: 4101429579
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Luyện Cán Thép Miền Trung
Lô BI-5, Khu công nghiệp Long Mỹ - Xã Phước Mỹ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 29-07-2014
MST: 4100645094
Công Ty TNHH Thương Mại Nhựa Xuân Diện
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Tổ 10, khu vực 7 - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 08-06-2007
MST: 4101389365
Lập: 06-09-2012
MST: 4100431141
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Xuân
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
QL1A Thôn Hòa Dõng - Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Bình Định
Lập: 02-01-2002
MST: 4101014976
Lê Xuân Lợi
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Quảng Tín - Huyện Tuy Phước - Bình Định
Lập: 20-12-2009
MST: 4101014849
Nguyễn Xuân Trường
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Thôn Vân Tường - Huyện Tây Sơn - Bình Định
Lập: 20-12-2009
MST: 4100268939-102
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-145
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-212
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-232
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-237
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-244
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-003
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-105
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-201
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-092
Lập: 24-12-1998
MST: 4100267413-245
Lập: 28-12-1999
MST: 4100267413-343
Lập: 23-01-2002
MST: 4100267526-600
Lập: 31-03-2006
MST: 4100267413-147
Lập: 20-03-1999
MST: 4100267413-097
Lập: 26-12-1998
MST: 4100267413-045
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-065
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267526-536
Lập: 11-02-2004
MST: 4100267413-038
Lập: 25-12-1998