Tìm kiếm: “Đỗ Thị Thanh Hà”
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng”
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng”
Có 32 công ty
MST: 0200831587-001
Công ty Site Architecture ( S.A.R.L ) - FRANCE
Khu đô thị Quang Minh - Xã Thuỷ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-09-2008
MST: 0200983156-001
Công ty kỹ thuật BOSAN - TECH ( BOSAN - TECH ENGINEERING COMPANY )
Số 16 lô BS2 khu đô thị PG An Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2009
MST: 0200793772-001
Công ty NIKKEN SEKKEI CIVIL ENGINEERING LTD
Số 20 Đường Hà nội - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2008
MST: 0201048795-001
Công ty NIKKEN SEKKEI CIVIL ENGINEERING LTD
Số 1 đường Hà Nội - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-03-2010
MST: 0201018529-002
Công ty TNHH BABAKAGU
Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-07-2010
MST: 0201018529-001
BABA KAGU CO., LTD
Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0201156409-002
MEM HANDELSKONTOR GmbH
Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0201156409-003
MEM HANDELSKONTOR GmbH
Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0201156409-001
MEM HANDELSKONTOR GmbH
Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0201156409-005
SEVEN KINGDOM TRADING COMPANY
Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-10-2011
MST: 0201156409-004
Công ty thương mại SEVEN KINGDOM
Số 71 đường Lê lai - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-04-2011
MST: 0200824029-016
B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-08-2009
MST: 0200824029-014
B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200824029-015
B - RAY INDUSTRIAL CO.,LTD
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-07-2009
MST: 0200824029-035
Công ty TNHH công nghiệp B - Ray
Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2011
MST: 0201111292-011
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-012
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-013
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-014
NAGASE THAILAND CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-010
KOSEN FIBERTEC (THAILAND) CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-006
MIKI INDUSTRY CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-007
MIKI INDUSTRY CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-003
MIKI INDUSTRY CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0201111292-008
STOLZ THAI CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-002
Công ty Miki Industry Co., Ltd
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200827319-013
RORZE SYSTEMS CORPORATION
Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2011
MST: 0201111292-009
STAR SEIKI CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-005
SUMITOMO MITSUI FINACE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-09-2011
MST: 0201111292-004
NAGASE VIETNAM CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0201111292-001
SUMOTOMO MITSUI FINANCE AND LEASING COMPANY, LIMITED SINGAPORE BRANCH
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010