Ngành nghề: “Viễn thông”
Tỉnh / Thành: “Đồng Nai”
Quận / Huyện: “Huyện Thống Nhất”
Có 24 công ty
MST: 3603412538
Công Ty TNHH Điện Tử Viễn Thông Kiệm Tân
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Số F4/081B, ấp Lê Hội 2 - Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 10-10-2016
MST: 2100606905-002
Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Game Hồng Hạnh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Số 405, Quốc lộ 1A, tổ 12, ấp Trần Cao Vân - Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 04-07-2016
MST: 3603378823
Công Ty TNHH Máy Tính Nhất Tín
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Số 310/4, ấp Dốc Mơ 3 - Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 19-05-2016
MST: 0313043876-001
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Viễn Thông Hoàng Mỹ Kỳ
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Số 58/2, ấp Gia Yên - Xã Gia Tân 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 23-04-2015
MST: 0312840773-004
Chi Nhánh 2 Doanh Nghiệp Tư Nhân Trò Chơi Điện Tử Thu Vân
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Tổ 13 - Xã Xuân Thiện - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 02-04-2015
MST: 3602968227
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Quốc Cường
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
199/1, ấp Dốc Mơ 1 - Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 12-11-2012
MST: 3602917085
Công Ty TNHH Tin Học Viễn Thông Hải Phương
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Số 201/2, ấp Dốc Mơ - Xã Gia Tân 1 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 10-09-2012
MST: 3602487925
Công Ty TNHH Sao Thiên Phát
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Số 99/2, ấp Hưng Nhơn - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 19-04-2011
MST: 3600995578
Công Ty TNHH Thương Mại Tin Học Thiện Hưng
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Số 1518, đường 769, ấp Trần Cao Vân - Xã Bàu Hàm 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai
Lập: 02-05-2008
MST: 3600282721-128
Lập: 14-01-2004
MST: 3600282721-090
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-085
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-086
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-087
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-088
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-089
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-091
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-092
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-093
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-094
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-095
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-096
Lập: 21-11-1998
MST: 3600282721-097
Lập: 21-11-1998
«
- 1