Cập nhật: (16-11-2015)
Mã số thuế: 6100143450

Cục thuế Tỉnh Kon tum

kinh doanh: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
Ngày cấp: 24-08-2004
92 Trần Phú - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
-
Giám đốc: Võ Phụ
Kế toán trưởng: Phạm Châu Hợp
Nhận thông báo thuế: 92 Trần Phú - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum
Nơi đăng ký quản lý: Cục Thuế Tỉnh Kon Tum
Điện thoại / Fax - Quản lý: 060862500 /
Điện thoại / Fax - Nơi đăng ký nộp thuế: 060862500 /
Quyết định thành lập: 01
Cơ quan cấp Quyết định thành lập: UBND tỉnh
Năm tài chính: 01-01-1999
Ngày nhận lời khai: 29-01-1999
Ngày hợp đồng: 01-01-1990
Số lao động: 60
Cấp Chương: 1-018-460-463
Cách tính thuế GTGT: Không phải nộp thuế giá trị
Loại thuế phải nộp:
  • Thu khác

Thông tin xem mang tính tham khảo. Bạn hãy liên hệ Cục thuế Tỉnh Kon tum tại 92 Trần Phú - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum hoặc Cục Thuế Tỉnh Kon Tum để có thông tin rõ hơn.

Danh sách Công ty nổi bật tại: Phường Thắng Lợi, Thành Phố Kon Tum, Kon Tum

Công Ty TNHH Tâm An Garden

Số 38/1 Trần Hưng Đạo, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Nguyễn Thị Phú

Công Ty TNHH Phương Minh Khôi

15/3 Nguyễn Huy Lung, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Nguyễn Xuân Phương Uyên

Công Ty TNHH Mtv Thiện Đông Dương

Số 12, Đường Bà Triệu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Trần Thị Lựu

Công Ty TNHH Bích Diên

266 Đào Duy Từ, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Lê Thị Bích Diên

Công Ty TNHH Mtv Quốc Bảo Kon Tum

Số 179, Đường Trần Nhân Tông, Tổ 7, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Nguyễn Thanh Tùng

Công Ty TNHH Mtv Thanh Thuần Phát

Số 297, Đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Phan Thị Thanh

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Duy Cao

Số 100 Ba Đình, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Cao Thanh Vũ

Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hùng Nhân Gia Lai Tại Kon Tum

Số 241 Bà Triệu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Nguyễn Đình Hùng

Công Ty TNHH Dược Liệu Và Sức Khỏe Quang Thành

273 Trần Phú, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Nguyễn Thị Lệ Thi

Công Ty TNHH Mtv Bất Động Sản Hoàng Gia Kon Tum

Số 02, Đường Ngô Tiến Dũng, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Sở hữu: Nguyễn Đức Viễn

 

  • Công ty thành viên
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục Thuế Thành phố Kon tum
    09 Lê Lợi, Phường Quyết Thắng
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Đăk tô
    Thị Trấn Đăk Tô
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Đăkglei
    Thị Trấn Đăkglei
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Ngọc hồi
    Thị Trấn Plei Cần
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục Thuế Huyện Kon rẫy
    Thôn 1, xã Tân Lập
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi Cục Thuế huyện Đăk Hà
    Thôn 5 - xã Hà Mòn
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Sa thầy
    Thị Trấn sa thầy
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện KonPlông
    Thị trấn Huyện KonPlông
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Tu Mơ Rông
    Huyện Tu Mơ Rông
    Mã số thuế: 6100143450
    A
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    B
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    c
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    D
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    E
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    F
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    16
    LL
    Mã số thuế: 6100143450
    17
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    18
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    19
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    20
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    21
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    22
    LLê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    23
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    24
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    25
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    26
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    27
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    28
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    29
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    30
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    31
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    32
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    33
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    34
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    35
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    36
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    37
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    38
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    39
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    40
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    41
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    42
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    43
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    44
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    45
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    46
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    47
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    48
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    49
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đỗ Minh Dũng
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Văn Mơi
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Mai Ngọc Minh
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Hải
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Khương
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Thị Loan
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Xuân Tiến
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Võ Trường Đông
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Mai Thị ánh Hồng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đào Văn Dương
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Quang Trung
    Phường Quang Trung
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Duy Tân
    Phường Duy Tân
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Ngô Mây
    Phường Ngô Mây
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Vinh Quang
    Xã Vinh Quang
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Kroong
    Xã Kroong
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Ngok Bay
    Xã Ngok Bay
    Mã số thuế: 6100143450
    Tạ Thành Tấn
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    67
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    68
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    69
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Anh Tuấn
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Lộc
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hàn Thế Hưng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Minh Tứ
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Vũ Công Mạnh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Võ Hoàng Gia
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Thống Nhất
    Phường Thống Nhất
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Thắng Lợi
    Phường Thắng Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Trường Chinh
    UBND Phường Trường Chinh
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đăk Cấm
    Xã Đăk Cấm
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đăk BLà
    Xã Đăk BLà
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đăk Rơ Wa
    Xã Đăk Rơ Wa
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Thị Mai Tư
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    83
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    84
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    85
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    86
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    87
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    88
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    89
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Hữu Mại
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đào Văn Hoan
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Thị Hường
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Tấn Long
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Công Vinh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị út Hà
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Lê Lợi
    Phường Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Nguyễn Trãi
    Phường Nguyễn Trãi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đoàn Kết
    Xã Đoàn Kết
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT xã Ia Chim
    xã Ia Chim
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT xã Đăk Năng
    Xã Đăk Năng
    Mã số thuế: 6100143450
    101
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    102
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    103
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    104
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    105
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    106
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    107
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    108
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    109
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Võ Đồng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Văn Mạnh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Phương Huyền
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Bùi Gia Vượng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Trần Hưng Đạo
    Phường Trần Hưng Đạo
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Hòa Bình
    Xã Hòa Bình
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã ChưHreng
    Thôn ĐăkBrông
    Mã số thuế: 6100143450
    117
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    118
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    119
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Lan
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hồ Văn Nghĩa
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Bành Thị Lý
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Trúc Phương
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Thu
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    125
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    126
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    127
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    128
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    129
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Ngọ Duy Tới
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Minh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Mạnh Hùng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thăng Long
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Phạm Thị Thùy Dung
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Bảo Quyên
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Tiến Đạt
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Quyết Thắng
    Phường Quyết Thắng
    Mã số thuế: 6100143450
    Phạm Thái Hòa
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Côn
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Đình Quý
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hồ Thị Huyền
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Đôn Hiệp
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Bùi Đình Nhâm
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Phạm Thị Lài
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Hòa
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Phúc
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đinh Thị Như Thủy
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    148
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    149
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thọ
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Nhân Tâm
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Thị Thùy Linh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Thu Thủy
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Tuấn Phúc
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục Thuế huyện Ia H'Drai
    Xã Ia Tơi
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặ trưng 01
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 02
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 03
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 04
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 05
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 06
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 07
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 08
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 09
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 10
    92 Trần Phú
  • Công ty trực thuộc
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục Thuế Thành phố Kon tum
    09 Lê Lợi, Phường Quyết Thắng
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Đăk tô
    Thị Trấn Đăk Tô
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Đăkglei
    Thị Trấn Đăkglei
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Ngọc hồi
    Thị Trấn Plei Cần
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục Thuế Huyện Kon rẫy
    Thôn 1, xã Tân Lập
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi Cục Thuế huyện Đăk Hà
    Thôn 5 - xã Hà Mòn
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Sa thầy
    Thị Trấn sa thầy
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện KonPlông
    Thị trấn Huyện KonPlông
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục thuế Huyện Tu Mơ Rông
    Huyện Tu Mơ Rông
    Mã số thuế: 6100143450
    A
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    B
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    c
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    D
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    E
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    F
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    16
    LL
    Mã số thuế: 6100143450
    17
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    18
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    19
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    20
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    21
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    22
    LLê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    23
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    24
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    25
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    26
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    27
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    28
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    29
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    30
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    31
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    32
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    33
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    34
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    35
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    36
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    37
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    38
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    39
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    40
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    41
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    42
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    43
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    44
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    45
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    46
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    47
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    48
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    49
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đỗ Minh Dũng
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Văn Mơi
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Mai Ngọc Minh
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Hải
    null
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Khương
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Thị Loan
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Xuân Tiến
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Võ Trường Đông
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Mai Thị ánh Hồng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đào Văn Dương
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Quang Trung
    Phường Quang Trung
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Duy Tân
    Phường Duy Tân
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Ngô Mây
    Phường Ngô Mây
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Vinh Quang
    Xã Vinh Quang
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Kroong
    Xã Kroong
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Ngok Bay
    Xã Ngok Bay
    Mã số thuế: 6100143450
    Tạ Thành Tấn
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    67
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    68
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    69
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Anh Tuấn
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Lộc
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hàn Thế Hưng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Minh Tứ
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Vũ Công Mạnh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Võ Hoàng Gia
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Thống Nhất
    Phường Thống Nhất
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Thắng Lợi
    Phường Thắng Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Trường Chinh
    UBND Phường Trường Chinh
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đăk Cấm
    Xã Đăk Cấm
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đăk BLà
    Xã Đăk BLà
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đăk Rơ Wa
    Xã Đăk Rơ Wa
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Thị Mai Tư
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    83
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    84
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    85
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    86
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    87
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    88
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    89
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Hữu Mại
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đào Văn Hoan
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Thị Hường
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Tấn Long
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Công Vinh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị út Hà
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Lê Lợi
    Phường Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Nguyễn Trãi
    Phường Nguyễn Trãi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Đoàn Kết
    Xã Đoàn Kết
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT xã Ia Chim
    xã Ia Chim
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT xã Đăk Năng
    Xã Đăk Năng
    Mã số thuế: 6100143450
    101
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    102
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    103
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    104
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    105
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    106
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    107
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    108
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    109
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Võ Đồng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Văn Mạnh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Phương Huyền
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Bùi Gia Vượng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Trần Hưng Đạo
    Phường Trần Hưng Đạo
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã Hòa Bình
    Xã Hòa Bình
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Xã ChưHreng
    Thôn ĐăkBrông
    Mã số thuế: 6100143450
    117
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    118
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    119
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Lan
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hồ Văn Nghĩa
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Bành Thị Lý
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Trúc Phương
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Thu
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    125
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    126
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    127
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    128
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    129
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Ngọ Duy Tới
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Minh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Mạnh Hùng
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thăng Long
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Phạm Thị Thùy Dung
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Bảo Quyên
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Tiến Đạt
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    UNT Phường Quyết Thắng
    Phường Quyết Thắng
    Mã số thuế: 6100143450
    Phạm Thái Hòa
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Côn
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Trần Đình Quý
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hồ Thị Huyền
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Đôn Hiệp
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Bùi Đình Nhâm
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Phạm Thị Lài
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Văn Hòa
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Phúc
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Đinh Thị Như Thủy
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    148
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    149
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thọ
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Nhân Tâm
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Hoàng Thị Thùy Linh
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Nguyễn Thị Thu Thủy
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Lê Thị Tuấn Phúc
    Lê Lợi
    Mã số thuế: 6100143450
    Chi cục Thuế huyện Ia H'Drai
    Xã Ia Tơi
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặ trưng 01
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 02
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 03
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 04
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 05
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 06
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 07
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 08
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 09
    92 Trần Phú
    Mã số thuế: 6100143450
    Mã số thuế đặc trưng 10
    92 Trần Phú