Cập nhật: (14-11-2015)
Mã số thuế: 4400132022
HTX Xe du lịch Yên Phú
kinh doanh: Vận tải đường bộ khác
Ngày cấp: 30-09-1998
303 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hoà - Phú Yên
-TP Tuy Hoà-Phú Yên
Giám đốc: Nguyễn Diễn
Kế toán trưởng: Huỳnh Lệ ái My
Nhận thông báo thuế: 303 Trần Hưng Đạo - - TP Tuy Hoà - Phú Yên
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế TP Tuy Hoà
Điện thoại / Fax - Quản lý: 824133 /
Điện thoại / Fax - Nơi đăng ký nộp thuế: 824133 /
Quyết định thành lập: 46
Cơ quan cấp Quyết định thành lập: UBND TX Tuy Hoà
Nơi cấp Giấy phép kinh doanh: UBND TX Tuy Hoà
Năm tài chính: 01-01-2012
Ngày nhận lời khai: 05-06-1998
Ngày hợp đồng: 05-03-1998
Số lao động: 17
Cấp Chương: 3-756-220-223
Cách tính thuế GTGT: Khấu trừ
Loại thuế phải nộp:
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Môn bài
Thông tin xem mang tính tham khảo. Bạn hãy liên hệ HTX Xe du lịch Yên Phú tại 303 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hoà - Phú Yên hoặc Chi cục Thuế TP Tuy Hoà để có thông tin rõ hơn.
Từ khóa: 4400132022, 0026, 824133, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Nguyễn Diễn, Huỳnh Lệ ái My,
Danh sách Công ty nổi bật tại: Chưa rõ, Thành Phố Tuy Hoà, Phú Yên
Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Thúy Tuyền
Số 42 Lạc Long Quân - TP Tuy Hoà - Phú Yên
Sở hữu: Lê Phạm Minh Tuyền
Chi nhánh Công ty CP căn nhà Mơ ước Đà Nẵng tại Phú Yên
336 Trần Hưng Đạo - TP Tuy Hoà - Phú Yên
Sở hữu: Phạm Văn Đông
-
Công ty thành viên
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Tấn Hạnh(78K4909)
18 Trần Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Cúc(78K4130)
18 Trấn Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Duyên(78K4993)
18 Trần Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Thanh Chí(78K4949)
18 Trần Quí Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Trương Giang Giang (78K4933)
18 Trần Quý Cáp, P 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Chí Nhất (78K-4943)
18 Trần Quý Cáp, P 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Tư (78k-4186)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Trung(78k-5236)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Đinh Phúc Sơn (78K-4990)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Duyên(78K-5750)
18 Trần Quí Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Hạ (78K-5459)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Duy Tài (78K-4753)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Châu Hoài Dũ (78K-5530)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Diễn (78K-5407)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thành Trung(78K-5398)
18 Trần quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thế Đức (78K-5400)
18 Trần quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Hàn Quốc Hiếu (78K-4587)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Thị Lệ Hằng(78K-5546)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Thị Liên (78k-3533)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Đào Thị Bích Hợp (78K-5607)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Ngô Văn Cường (78K-5413)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Thị Thanh Lựu (78K-3480)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Mai Xuân Việt (78K-5680)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Lê Hoàng Đức(78K-5189)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Lý (78k-5956)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thành Trung(78K-5883)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Xuân (78B-000.15)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Xuân (78K-8451)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Hoàng Sơn (78K-8377)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Xuân ( 78K-00037)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Lê Hoàng Huy Đạt(78B-00049)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn An (78K-6970)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Bình Phú (78B-00055)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Chí Thanh (78B-00070)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Võ Ngọc Thiên (78B-0098)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Quốc Toản (78B-00066)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Phạm Rùm (78K-9888)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Minh Thao (78B-0034)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Lê Nguyễn Công Danh (78B-00109)
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Hữu Quốc (78B-00.177)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Thanh (78B-00.110)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thành Trung (78B-00.121)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thanh Phương (78B-00.124)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Võ Ngọc Thiên (78B-00.125)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
-
Công ty trực thuộc
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Quốc Trị
303 Trần Hưng Đạo (2327)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Thị Hồng
303 Trần Hưng Đạo (2409)
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Văn Tuyết
303 Trần Hưng Đạo (2169)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Anh
303 Trần Hưng Đạo (2437)
Mã số thuế: 4400132022
Lê Thị Hà
303 Trần Hưng Đạo (1010)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Quốc Thông
18 Trần Quý Cáp (1828)
Mã số thuế: 4400132022
Võ Văn Minh
303 Trần Hưng Đạo
Mã số thuế: 4400132022
Tô Ngọc ẩn
303 Trần Hưng Đạo (2283)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Quốc Nam
303 Trần Hưng Đạo (2088)
Mã số thuế: 4400132022
Lâm Đạo Thuận
303 Trần Hưng Đạo (2615)
Mã số thuế: 4400132022
Lâm Thượng Dũng
18 Trần Quý Cáp (2875)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Như ý
303 Trần Hưng Đạo (2204)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Ngọc Quang
18 Trần Quý Cáp
Mã số thuế: 4400132022
Lương Thị Thảo
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Thu Thuý
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Thị Kim Cúc
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lê Thị Kim Phấn
18 Trần Quý Cáp (2669)
Mã số thuế: 4400132022
Phạm Đình Sang
18 Trần Quý Cáp (2655)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Thu Hà
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Thanh Loan
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lý Bá Khanh
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Thoại
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lâm Minh Công
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Phùng Thị Xuân Cảnh
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Đỗ Tấn Sanh
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lê Thị Minh Thư
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lê Thị Tường Vân
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lương Thị Hương
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lê Sỹ Chí
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Đỗ Thanh Sơn
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Trai
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Minh Quốc
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Hạ
18 Trần Quí Cáp(78K3732)
Mã số thuế: 4400132022
Tô Duy Thạt
18 Trần Quí Cáp(78K3731)
Mã số thuế: 4400132022
Trương Thị Năm
18 Trần Quí Cáp(78K0919)
Mã số thuế: 4400132022
Cao Thị Mỹ Phương
18 Trần Quí Cáp(78K3789)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Tư
18 Trần Quí Cáp(78K3824)
Mã số thuế: 4400132022
Ngô Minh Hoàng
18 Trần Quý Cáp (3134)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Bình
18 Trần Quý Cáp (3210)
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Kim Lân
18 Trần Quý Cáp (2844)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thành Liêm
18 Trần Quí Cáp (3673)
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Minh Đồng
18 Trần Quí Cáp, Phường3 (3459)
Mã số thuế: 4400132022
Lê Hoàng Đức
18 Trần Quí Cáp(78K3839)
Mã số thuế: 4400132022
Lê Thị Lài
18 Trần Quí Cáp, P3(78K3871)
Mã số thuế: 4400132022
Lê Thị Ngọc
18 Trần Quí Cáp, Phường3 (3632)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Thị Đức
18 Trần Quí Cap(78K3036)
Mã số thuế: 4400132022
Mai Xuân Việt
18 Trần Quí Cáp(78K2165)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thành Nga
18 Trần Quí Cáp(78K4201)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thanh Phương (78K-7847)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Lee Hoàng Đức
18 Trần Quí Cáp,P3(78K4659)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Tài
18 Trần Quí Cáp, P3(78K1167
Mã số thuế: 4400132022
Đinh Phúc Sơn
18 Trần Quí Cáp(78K2276)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
18 Trần Quí Cáp (78K1198)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Thị Nhị
18 Trần Quí Cáp(78K1945)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Nhất
18 Trần Quí Cáp(78K1873)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Thị Quế
18 Trần Quí Cáp(78K1675)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Hùng
18 Trần Quí Cáp(78K3167)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Trọng Lân
18 Trần Quí Cáp (78K4187)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thế Mỹ (8K-4317)
18 Trần Quý Cáp, P 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thế Đức (78K-4660)
18 Trần Qúy Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Lương Thị Diêm (78K3400)
18 Trần Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Trà(78K3066)
18 Trần Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Trần Anh Kiệt(78K5148)
18 Trần Quí Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Đoàn Ngọc Trân (78K-2901)
18 Trần Quý Cáp, P 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Trà
18 Trần Quí Cáp, P3(78K3216)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Cam
18 Trần Quí Cáp, P3(78K4649)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Hữu Chuyên
18 Trần Quí Cáp(78K4146)
Mã số thuế: 4400132022
Lữ Liệt Cường
18 Trần Quí Cáp(78K4395)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Chí Nhứt
18 Trần Quí Cáp, P3(78K4392)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Tình
18 Trần Quí Cáp(78K4546)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Như Liên
18 Trần Quí Cáp, Phường 3 (78K 4718)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Thông
18 Trần Quí Cáp(78K4628)
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Mẫn
18 Trần Quí Cáp,P3(78K4686)
Mã số thuế: 4400132022
Trần Đua (78K-3349)
18 Trần Qúy Cáp, P 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Tấn Hạnh(78K4909)
18 Trần Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Cúc(78K4130)
18 Trấn Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Duyên(78K4993)
18 Trần Quí Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Thanh Chí(78K4949)
18 Trần Quí Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Trương Giang Giang (78K4933)
18 Trần Quý Cáp, P 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Chí Nhất (78K-4943)
18 Trần Quý Cáp, P 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Tư (78k-4186)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Trung(78k-5236)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Đinh Phúc Sơn (78K-4990)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Duyên(78K-5750)
18 Trần Quí Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Hạ (78K-5459)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Duy Tài (78K-4753)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Châu Hoài Dũ (78K-5530)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Diễn (78K-5407)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thành Trung(78K-5398)
18 Trần quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thế Đức (78K-5400)
18 Trần quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Hàn Quốc Hiếu (78K-4587)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Thị Lệ Hằng(78K-5546)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Thị Liên (78k-3533)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Đào Thị Bích Hợp (78K-5607)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Ngô Văn Cường (78K-5413)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Bùi Thị Thanh Lựu (78K-3480)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Mai Xuân Việt (78K-5680)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Lê Hoàng Đức(78K-5189)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Lý (78k-5956)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thành Trung(78K-5883)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Thị Lệ Hằng(78K-4487)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Mai Xuân Việt (78K-6068)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Văn(78K-4441)
18 Trần quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
HTX Yên Phú (78K-4199)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
HTX Yên Phú (78K-6099)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
HTX Yên Phú (78K-3769)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
HTX Yên Phú (78k-3686)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
78K - 2106
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
78K - 6134
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
78K - 3988
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Châu (78K-4295)
18 Trần Quý Cáp, P.3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Diễn (78K 6501)
18Trần Quý Cáp
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Chí Nhứt (78K-6513)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Xuân (78K-8788)
18 Trần Quý Cáp,p3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Kim Khuê (78K-6761)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Chí Dũng( 78K-6862)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Huỳnh Trọng Thuỳ (78K 7431)
18 Trần Quý Cáp, P. 3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Minh Quyên ( 78K-6970)
18 Trần Quý Cáp,P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Bình ( 78K-3210)
18 Trần Quý Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Thị Duyên (78K-7259)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Văn Xuân (78K-7241)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Nguyễn Tư (78K-7001)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Tống Văn Hải (78K-6092)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Trương Thị Quý (78K-7525)
/co-quan-quan-ly/chi-cuc-thue-tp-tuy-hoa
Mã số thuế: 4400132022
Phan Văn Đạt ( 78K-6103)
18 Trần Quí Cáp
Mã số thuế: 4400132022
Lê Thị Mỹ Hoa (78K-6792)
18 Trần Quí Cáp, P3
Mã số thuế: 4400132022
Lương Trâm Anh (78K-7121)
18 Trần Quý Cáp, P3