Cập nhật: (18-11-2015)
Mã số thuế: 0900223288-021
Chi Nh�nh C�ng Ty TNHH S�n Xu�t V� Th��ng M�i T�n � H�ng Y�n
kinh doanh: Quảng cáo
Ngày cấp: 20-12-2012
��i 5, H�p t�c x� Tr�c H�i - Xã Liêm Hải - Huyện Trực Ninh - Nam Định
Sở hữu: Ph�m Th� Ng�c �nh
T� 12-Phường Lĩnh Nam-Quận Hoàng Mai-Hà Nội
Nhận thông báo thuế: ��i 5, H�p t�c x� Tr�c H�i - Xã Liêm Hải - Huyện Trực Ninh - Nam Định
Nơi đăng ký quản lý: Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh
Điện thoại / Fax - Quản lý: 03503940669 / 03503940669
Điện thoại / Fax - Nơi đăng ký nộp thuế: 03503940669 / 03503940669
Nơi cấp Giấy phép kinh doanh: T�nh Nam ��nh
Ngày cấp Giấy phép kinh doanh: 20-12-2012
Năm tài chính: 01-01-2015
Ngày nhận lời khai: 17-12-2012
Ngày hợp đồng: 19-12-2012
Số lao động: 10
Cấp Chương: 3-754-190-195
Hình thức thanh toán: Phụ thuộc
Cách tính thuế GTGT: Khấu trừ
Loại thuế phải nộp:
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
Thông tin xem mang tính tham khảo. Bạn hãy liên hệ Chi Nh�nh C�ng Ty TNHH S�n Xu�t V� Th��ng M�i T�n � H�ng Y�n tại ��i 5, H�p t�c x� Tr�c H�i - Xã Liêm Hải - Huyện Trực Ninh - Nam Định hoặc Chi cục Thuế Huyện Trực Ninh để có thông tin rõ hơn.
Từ khóa: 0900223288-021, 03503940669, Nam Định, Huyện Trực Ninh, Xã Liêm Hải, Ph�m Th� Ng�c �nh,
Danh sách Công ty nổi bật tại: Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Nam Định
Đội Quản Lý Công Trình Giao Thông và Đô Thị
Khu phố 1 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Sở hữu: Trần Văn Thọ
ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Châu Thành
Khu phố 3 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Sở hữu: Nguyễn Ngọc Yến
Đội Đo đạc Bản đồ Phòng TN và MT huyện Châu Thành
Khóm 3 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Sở hữu:
Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất
KP3 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Sở hữu: Hồ Thị Huỳnh Lan
Trung Tâm Y Tế Huyện Châu Thành
KP. 2, thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Sở hữu: Nguyễn Văn Thành
Phòng Tài chánh - Kế hoạch Châu Thành
KP3 - Thị trấn - Huyện Châu Thành - Bến Tre
Sở hữu: Đặng Tuy Phong
-
Công ty chủ quản
Mã số thuế: 0900223288-021
C�ng Ty TNHH S�n Xu�t V� Th��ng M�i T�n � H�ng Y�n
Km6, Qu�c l� 39