Tỉnh / Thành: “Thanh Hoá
Quận / Huyện: “Huyện Thường Xuân
321 công ty

MST: 2800832434
Lập: 21-01-2005
MST: 2800815326

Công ty TNHH Thành Tín

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Ngọc Sơn- Lương Sơn - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 13-10-2004
MST: 0100105616-019
Lập: 15-06-2004
MST: 2800774084

Trung tâm GD TX- dạy nghề

Giáo dục nghề nghiệp

Khu phố 4- Thị trấn - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 05-12-2003
MST: 2800774126
Lập: 05-12-2003
MST: 2800774119
Lập: 05-12-2003
MST: 2800774091
Lập: 05-12-2003
MST: 2800774077
Lập: 05-12-2003
MST: 2800774101
Lập: 05-12-2003
MST: 5900189357-006

Xí Nghiệp Sông Đà 10.5 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sông Đà 10

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Khu đô thị Cửa Đạt - Xã Xuân Cẩm - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 12-02-2003
MST: 2800647311

Đào Đức Thịnh

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu 3- Thị trấn - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 31-10-2001
MST: 2800497835-001

Xưởng sản xuất đá ốp lát Tân Thành

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Thượng Thành- Tân Thành - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 26-07-2001
MST: 2800112411-019

NH NN&PTNT Thường xuân

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Thị trấn Thường xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 03-10-1998
MST: 2800242097-008

Trung tâm viễn thông Thường Xuân

Viễn thông

Khu 2 - Thị Trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 01-10-1998
MST: 2800119738-007
Lập: 30-09-1998
MST: 2800119738-008
Lập: 30-09-1998
MST: 2800113479-015

NH phục vụ người nghèo Thường xuân

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Thị trấn Thường xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 25-09-1998
MST: 2800240188-008
Lập: 25-09-1998
MST: 2800104202-015

Cửa hàng VTNN Thường Xuân

Bán buôn chuyên doanh khác

Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá
Lập: 26-08-1998
MST: 2800129447
Lập: 26-08-1998