Tỉnh / Thành: “Sơn La
Quận / Huyện: “Huyện Mộc Châu
577 công ty

MST: 5500173881
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173874
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173842
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173786
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173754
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173747
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173627
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173585
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173578
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173592
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173779
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173867
Lập: 06-05-1999
MST: 5500173955
Lập: 06-05-1999
MST: 5500169194

Hợp tác xã thương binh Thảo nguyên

Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Thị trấn nông trường Mộc châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 02-04-1999
MST: 5500157431

Công Ty Cổ Phần Chè Cờ Đỏ Mộc Châu

Trồng cây chè

Tiểu khu Cờ đỏ - Thị trấn NT Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 02-01-1999
MST: 5500115537-003

Bưư điện huyện Mộc châu

Bưu chính

TK 4 thị trấn Mộc châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 31-12-1998
MST: 5500155018-011
Lập: 31-12-1998
MST: 0500232954-054
Lập: 31-12-1998
MST: 0500232954-055
Lập: 31-12-1998
MST: 5500156124

Bến xe Mộc châu

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

TK 4 thị trấn Mộc châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 11-12-1998
MST: 5500156149

Đội thi hành án dân sự

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

TK 4 Thị trấn Mộc châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 11-12-1998
MST: 5500156131

Phòng công chứng nhà nước Số 2

Hoạt động trung gian tiền tệ khác

Thị trấn Mộc châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 11-12-1998
MST: 5500156117

Công Ty Cổ Phần Chè Chiềng Ve - Mộc Châu

Trồng cây chè

Tiểu khu 5 - Xã Chiềng Sơn - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 09-11-1998
MST: 5500155018-010
Lập: 13-10-1998
MST: 5500155307-011

Của hàng vật tư nông nghiệp Mộc châu

Trồng cây hàng năm

TK 6 thị trấn Mộc châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La
Lập: 13-10-1998
MST: 5500154783-001
Lập: 06-10-1998
MST: 5500154991-006
Lập: 06-10-1998
MST: 5500115417-002
Lập: 06-10-1998