Tỉnh / Thành: “Quảng Ngãi”
Quận / Huyện: “Huyện Đức Phổ”
Phường / Xã: “Thị Trấn Đức Phổ”
Có 137 công ty
MST: 4300313836
Doanh Nghiệp TN Xí Nghiệp Thương Mại Vân Vũ
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Số 208-210- Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 09-10-2002
MST: 4300310088
Công Ty TNHH Hải Hiệp
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Khối 5, Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 01-07-2002
MST: 4300308949
Công Ty Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Minh Quyên
Khối 6, Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 06-06-2002
MST: 4300306606
Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Sơn
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Khối 5 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 21-01-2002
MST: 4300301213
Công Ty TNHH Trường Sơn
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Khối 4, Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 17-09-2001
MST: 4300300403
Công Ty TNHH Đức Thạnh
63 Quốc Lộ 1A, Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 14-08-2001
MST: 4300292174
Công Ty TNHH Lam Sơn
Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 05-02-2001
MST: 4300277627
Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Phụng
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Số 55 QL1A- Thị Trấn Đức Phổ - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 06-01-2000
MST: 4300220733-098
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-085
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-076
Lập: 11-10-1999
MST: 4300220733-009
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-039
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-021
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-005
Lập: 05-10-1999
MST: 4300220733-004
Lập: 05-10-1999
MST: 4300272643
Chi cục Thi Hành án Dân Sự Huyện Đức Phổ
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Tổ dân phố 6, Thị Trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi
Lập: 10-07-1999