Tỉnh / Thành: “Cà Mau
Quận / Huyện: “Huyện U Minh
534 công ty

MST: 2000266853
Lập: 25-02-1999
MST: 2000238158

DNTN Hoàng Bi

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp 8 Khánh Lâm - Xã Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 25-02-1999
MST: 1900136622-007
Lập: 19-12-1998
MST: 1900136622-008
Lập: 19-12-1998
MST: 2000266437-001

Phòng bảo hiểm U Minh

Bảo hiểm phi nhân thọ khác

TT U Minh - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 28-10-1998
MST: 2000240968
Lập: 27-09-1998
MST: 2000237161

Doanh Nghiệp TN Lưu Huỳnh

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Ki ốt số 3, khóm 4 - Thị trấn U Minh - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000241993
Lập: 27-09-1998
MST: 2000242595

DNTN Hồng Sáng

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

K2 thị trấn U Minh. - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000240284

Doanh Nghiệp TN Hoàng Phố

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Số 48, ấp 3 - Xã Khánh Hội - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000243951

DNTN Trung Ngân

Vận tải đường bộ khác

64 ấp 1, xã Nguyễn Phích - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000236785
Lập: 27-09-1998
MST: 2000242549

DNTN Thanh Hoà I

Vận tải đường bộ khác

20 ấp 8, xã Khánh Hoà - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000242108
Lập: 27-09-1998
MST: 2000107148
Lập: 27-09-1998
MST: 2000237203

DNTN Di Thành

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp 7-Khánh An - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000237309

Lê Minh Nghiã

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

ấp 8 xã Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000244049
Lập: 27-09-1998
MST: 2000237443

DNTN Năm Dung

Đóng tàu và cấu kiện nổi

ấp 8-Khánh Lâm - Huyện U Minh - Cà Mau
Lập: 27-09-1998
MST: 2000241753
Lập: 27-09-1998
MST: 2000125080
Lập: 20-09-1998
MST: 2000108279
Lập: 29-08-1998