Tỉnh / Thành: “Bạc Liêu
Quận / Huyện: “Huyện Đông Hải
Phường / Xã: “Thị Trấn Gành Hào
181 công ty

MST: 1900220497

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thế Vinh

Bán buôn thực phẩm

ấp 4 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 24-02-2006
MST: 1800277683-017

Cửa Hàng Xăng Dầu PETROMEKONG Số 12

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu Vực 4 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 08-12-2005
MST: 1900288914-003
Lập: 27-07-2005
MST: 1900183196-006

Chi Cục Thuế Huyện Đông Hải

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

ấp 4 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 20-05-2005
MST: 1900296802

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vân Hiếu

Nuôi trồng thuỷ sản biển

Số 16 ấp 4 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 17-12-2004
MST: 1900295710

Tuấn Khánh

Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu Vực 5, Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 15-10-2004
MST: 1900289347-005

Ngọc Bích - Chi Nhánh 5 Dntn Thảo Sơn

Bán buôn thực phẩm

Khu vực 3 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 17-09-2004
MST: 1900239106
Lập: 06-08-2004
MST: 1900176287

DNTN Thành Sang

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu vực 3, Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 27-05-2004
MST: 1900291730-004
Lập: 27-05-2004
MST: 1900241634

Trịnh Công Tý

Vận tải đường bộ khác

Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 03-09-2003
MST: 1900283514

DNTN Hoàng Nam

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

Khu Vực 4 Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 27-08-2003
MST: 1900276274

DNTN Vĩnh

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Khu Vực 4, Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 27-05-2003
MST: 1900268259

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mỹ Duyên

Bán buôn thực phẩm

ấp 4 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 09-09-2002
MST: 1900266156

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trường Thành

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

A91/6 khu vực II - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 10-06-2002
MST: 1900266117

DNTN Kim Chi II

Bán buôn chuyên doanh khác

Khu Vực 2 Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 10-06-2002
MST: 1900263074

DNTN Thanh Chiến

Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan

Khu Vực 4 Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 18-02-2002
MST: 1900260108

DNTN Hoàn Thành

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Khu Vực 4 Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 17-12-2001
MST: 1900256133

Tô Văn Mến

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Khu Vực 4 Thị Trấn Gành hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 14-08-2001
MST: 1900251488

Thành Trung

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Khu Vực 4 TT Gành Hào - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 21-02-2001
MST: 1900242123

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phước Hiệp

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

số 345 ấp 2 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 05-04-2000
MST: 1900187144

Thanh Phong

Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản

Khu Vực 4 Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 06-02-1999
MST: 1900134336-024

Bưu Điện Đông Hải

Viễn thông

Khu Vực II Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 01-10-1998
MST: 1900136069-006
Lập: 29-09-1998
MST: 1900100270

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tín Thành

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

số 6 ấp 2 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 16-09-1998
MST: 1900100418

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bảy Sến

Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

258, Phan Ngọc Hiển, ấp 4 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 16-09-1998
MST: 1900100217

DNTN Kim Chi

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu vực II thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 16-09-1998
MST: 1900102221

DNTN Phước Hồng

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Số 335 ấp 2 Thị Trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 16-09-1998
MST: 1900100168

DNTN Phước Hoà I

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

Khu vực III thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu
Lập: 16-09-1998