Tìm kiếm: “Xã Mỹ Thạnh An
Tỉnh / Thành: “Trà Vinh
3,080 công ty

MST: 2100130334

DNTN Hòa Hưng

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130422

DNTN Trần Văn Tấn

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130599

DNTN Vĩnh Lợi

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130609

DNTN Lâm Phát

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130630

DNTN Hiệp Hưng

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130662

DNTN Thuận Hòa

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130782

DNTN Huỳnh Văn Cư

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100130944

DNTN Hòa Hiệp

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131105

DNTN Thuận Hải

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131232

DNTN Đại Phước

Sản xuất đường

ấp Long Thuận, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131514

DNTN Đức Hưng

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131539

DNTN Thuận Lợi

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131553

DNTN Hứa Văn Định

Sản xuất đường

ấp Chợ, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 07-10-1998
MST: 2100131680

DNTN Duy Phong

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100131835

DNTN Minh Tâm

Sản xuất đường

ấp Vàm, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100132074

DNTN Trường Thịnh

Sản xuất đường

ấp Vịnh, xã Lưu Nghiệp Anh - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100133021

DNTN Phước Thuận

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Đầu Giồng, xã Phước Hưng - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100134106

DNTN Hạnh Phúc

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Đầu Giồng, xã Phước Hưng - Huyện Trà Cú - Trà Vinh
Lập: 21-09-1998
MST: 2100102168

DNTN Đặng Văn Thuận

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cầu Tre, xã Phú Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102288

DNTN Trần Phát

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cây Hẹ, xã Phú Cần - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102344

DNTN Hiệp Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

45 ấp Cao Một, xã Tân Hòa - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102400

DNTN Hồng Hà

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ngãi Trung, xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102496

DNTN Thủy Bình

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Lưu Tư, Xã Huyền Hội - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100102697

DNTN Công Tạo

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Phú A, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100103080

DNTN Trần Văn Trinh

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Ngãi Trung, xã Tập Ngãi - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100103115

DNTN Di Hòa

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Cây Cách, Xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh
Lập: 11-09-1998
MST: 2100100435

DNTN Ngọc Hiền

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Trà ốt, Xã Thông Hòa - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100100499

DNTN Diễm Kiều

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Trà ốt, Xã Thông Hòa - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100101580

DNTN Gia Huy

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

ấp Trinh Phụ, xã Long Thới - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998
MST: 2100101615

DNTN Sơn Hùng

Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh

ấp Ô Đùng, xã Hiếu Tử - Huyện Tiểu Cần - Trà Vinh
Lập: 09-09-1998