Tìm kiếm: “Viet Hai Construction Trade Co.,Ltd”
Có 213,478 công ty
MST: 0201111292-004
NAGASE VIETNAM CO., LTD
Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 3601057454-017
SODICK (THAILAND) CO., LTD.
222/2 đường 4, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 09-11-2010
MST: 0200849489-030
Taiwan Combitech Co.,Ltd
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-017
GE CHINA CO., LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 3301622306
Công Ty TNHH Thương Mại & Đầu Tư Xây Dựng Minh Hoàng
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
66 Lê Viết Lượng, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Lập: 11-01-2018
MST: 3502291044
SEALION SHIPPING CO.,LTD
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Gostrey House, Union RD, Facnham, UK - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 09-10-2015
MST: 3601073311-025
NIKKO CHEMICALS CO., LTD
Lô 231-233, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 01-03-2012
MST: 0200828697-009
RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200828697-011
STAR SEIKI CO., LTD
Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200849489-007
GE CHINA CO.,LTD
Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0800735606-013
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-011
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-014
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 3601985050-007
TURN LUCKILY CO., LTD
Đường 5C, KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 06-03-2012
MST: 3601073311-017
Toin (Thailand) Co .,Ltd
Lô 231-233, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 24-06-2011
MST: 0800457998-008
Taishodo Seiko Co., Ltd
Lô XN 36 Khu CN Đại An - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-06-2012
MST: 0800735606-012
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 22-06-2012
MST: 0800735606-010
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-009
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 0800735606-008
KURODA KAGAKU CO,. LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 28-10-2011
MST: 3602633608-001
TIMTEX ENTERPRISE CO., LTD
Đường 4, KCN Nhơn Trạch 1 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-10-2011
MST: 0800735606-003
KURODA KAGAKU CO., LTD
Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 19-04-2011
MST: 0800447340-009
DAIICHI JITSUGYO CO., LTD
LôC1- KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 21-04-2009
MST: 0200829475-001
ARAI SEISAKUSHO CO., LTD
Lô N3-14 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-08-2008
MST: 0304628269
VPĐD Goodman Co., Ltd
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
156 Thích Quảng Đức Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006
MST: 0105758721-001
Nippon Conveyor Co., Ltd
tầng 15, tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2012
MST: 0200825745-001
TOGO MEDIKIT CO., LTD
Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0105771899-001
Enshin Industry Co., Ltd
Phòng 302C, tầng 3, tòa nhà Thành Đông, số 132-138 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012
MST: 0312577145
Công Ty TNHH Xây Dựng Construction Việt
429/26F Lê Văn Sỹ - Phường 12 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 06-12-2013
MST: 0312549317
Cty TNHH Finesun Construction (Viet Nam) (NTNN)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
21 Đường số 5 KDC Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 15-11-2013