Tìm kiếm: “UBND huyện Hương Khê
Tỉnh / Thành: “Bắc Ninh
679 công ty

MST: 2300134248

Xí Nghiệp Giấy Việt Đức - (Tn)

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

Khu Dương ổ - Phường Phong Khê - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 15-10-1998
MST: 2300756023

Trường mầm non Phù Lãng

Giáo dục mầm non

Thôn Phấn Trung - Xã Phù Lãng - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 11-10-2012
MST: 2300219325

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quế Võ

Bán buôn tổng hợp

Thị trấn Phố mới - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh
Lập: 19-11-2001
MST: 2300244032

Sở Giáo Dục và Đào Tạo

Giáo dục và đào tạo

Số 5, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 08-10-2004
MST: 2300200010
Lập: 21-06-2000
MST: 2300624718
Lập: 29-12-2010
MST: 2300124049-003
Lập: 26-06-2006
MST: 2300109040

Công ty TNHH MTV khai thác công trình thuỷ lợi Bắc Đuống

Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Km 16, quốc lộ 1A - Phường Đình Bảng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Lập: 05-09-1998
MST: 2300104684-021

Trung tâm dạy nghề Kinh Bắc

Giáo dục nghề nghiệp

Số 15 đường Nguyễn Văn Cừ phường Ninh xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 22-05-2006
MST: 2300123278

Công Ty Cổ Phần Bắc Hà

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Km số 2, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 21-09-1998
MST: 2300533612
Lập: 23-02-2010
MST: 2300275672
Lập: 25-01-2006
MST: 2300203815
Lập: 19-12-2000
MST: 2300105790-009

Nhà Máy Chế Biến Thức Ăn Chăn Nuôi Cao Cấp Topfeeds

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Khu công nghiệp Khắc Niệm, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Lập: 06-01-2005
MST: 2300105790

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dabaco Việt Nam

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Đường Lý Thái Tổ - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 05-09-1998
MST: 2300174508

Công Ty Ngôi Sao - (Tnhh)

Sản xuất linh kiện điện tử

Khắc Niệm - Phường Khắc Niệm - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 25-02-1999
MST: 2300246777
Lập: 31-01-2005
MST: 2300149621
Lập: 30-10-1998
MST: 2300136608
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149780
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149501
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149477
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149445
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149766
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149741
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149734
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149692
Lập: 30-10-1998
MST: 2300149685
Lập: 30-10-1998