Tìm kiếm: “Thanh Trì co., LTD
954,591 công ty

MST: 2700501968

Văn phòng công chứng Đức Trí

Hoạt động xuất bản

Số 09 đường Lê Hồng Phong, phường Vân Giang - Phường Vân Giang - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
Lập: 14-04-2009
MST: 0106760233

Văn phòng đại diện TRI-ARROW CO., LTD tại Hà Nội

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

Khu B, tầng 18, tòa nhà VTC Online, 18 Tam Trinh - Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 26-01-2015
MST: 0304649565

Công Ty Cổ Phần Trí Tri

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

59F Trần Bình Trọng - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 01-11-2006
MST: 3603150635

Công Ty TNHH Thương Mại Trí Trí Phát

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Đường số 6, tổ 35, ấp 3 - Xã Tân Hạnh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
Lập: 24-02-2014
MST: 0304627811

VPĐD New Anchor Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

195 Đường 26 Khu Dân Cư An Lạc Xã Bình Trị Đông - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006
MST: 0200824029-031

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-01-2011
MST: 0200824029-033

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200829563-007

KANDENKO CO., LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200824029-022

KINETICOENS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200850283-012

KOKUYO CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2012
MST: 0200827319-008

THK CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200824029-010

HANMIPARSONOS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-11-2008
MST: 0200825738-001

ESTELLE CO., LTD

Thôn Ngô Yến - Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-07-2008
MST: 0200971785-002

ASPN CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2009
MST: 0304660590

Seungbo Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

154 Nguyễn Công Trứ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 07-11-2006
MST: 0305794082

Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Trí

Sản xuất các cấu kiện kim loại

41/68/41 ấp 5 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
Lập: 30-06-2008
MST: 3800774921-007

DESIGNHADA CO., LTD

Lô G, KCN Minh Hưng III - Tỉnh Bình Phước - Bình Phước
Lập: 19-04-2012
MST: 3601073311-021

FUJIKASEI CO., LTD

Lô 231-233, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-02-2012
MST: 3501852385-003

Okaya & Co., Ltd

Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 19-10-2011
MST: 0304669829

VPĐD Emerson Network Power (Thailand) Co. Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

Phòng 307, #3, 123 Trường Định Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 09-11-2006
MST: 0304622355

VPĐD Chin Cheng Clothes Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

522G/C3 Nguyễn Tri Phương - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 0311868487
Lập: 06-07-2012
MST: 2500233743-013

Inoac (Thailand) Co., Ltd

Xã Thanh Lâm - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 28-06-2010
MST: 3600869044-005

SAEHAN LOGIX CO. Ltd

KCN Long Thành - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 25-12-2007
MST: 0311117339
Lập: 31-08-2011
MST: 0105426003-002

Bravo International Co., Ltd

57 Trần Quốc Toản - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 27-07-2011
MST: 6001080873-004

Kokusai Kogyo Co.,LTD

79 Khối 8, Phường Thành Nhất - Tỉnh Đắk Lắk - Đắc Lắc
Lập: 23-04-2012
MST: 2500264364-004

Inoac Elastomer Co., Ltd

Lô 36 khu CN Quang minh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2011
MST: 0105771899-001

Enshin Industry Co., Ltd

Phòng 302C, tầng 3, tòa nhà Thành Đông, số 132-138 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012
MST: 0105793370-002

STX Panocean Co., Ltd

Tầng 4 số 9 Nguyên Hồng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 20-02-2012