Tìm kiếm: “Tai Hoa Co., LTD
103,543 công ty

MST: 0306375616
Lập: 23-12-2008
MST: 3502237537

Danieli Co., Ltd

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

The Eastern Seaboard Industrial Estate,Rayong 21140,Thailand - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 30-10-2013
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0201001490-001

NAIGAI NITTO CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0200849489-017

GE CHINA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200849489-007

GE CHINA CO.,LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 0305745906
Lập: 07-06-2008
MST: 3600862031-009

TOYOBO STC (TAIWAN) CO., LTD

Lô 1 Đường 5 A KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 06-06-2009
MST: 0200849489-038

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-013

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 3001050640-010

Ting Tai Construction Co., LTD

Khu phố Hưng Lợi, Thị trấn Kỳ Anh - Tỉnh Hà tĩnh - Hà Tĩnh
Lập: 15-08-2011
MST: 0200849489-036

GE ( Chi na ) Co., Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 0102056996
Lập: 30-10-2006
MST: 3702184106
Lập: 13-05-2013
MST: 0104127071

VPĐD DAVIMODE CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Phòng 907 tòa nhà 17T9 KĐT Trung Hòa Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
Lập: 25-08-2009
MST: 0311779484
Lập: 09-05-2012
MST: 0104131141

VPĐD APPARELTECH CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Phòng 1606 nhà 34T khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
Lập: 26-08-2009
MST: 3602571581

VPĐD JELL ALUMINIUM CO, LTD Tại Đồng Nai

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

374/A2, ấp Nhị Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai
Lập: 18-08-2011
MST: 0306442439

VPĐD Yamazen (Thailand) Co., Ltd. Tại TP.HCM

Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Tầng Trệt Số 26-28 C20 Hoa Lan Phường 2 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
Lập: 01-01-2009
MST: 0304637087

VPĐD Hyundai Merchant Marine Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

2A-4A Phòng 505 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 0102843249

VPĐD HYUNDAI AUTO TRADING CO.,LTD tại Hà Nội

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

Phòng 1303 tầng 13 tòa nhà Thành Công, 25 Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội
Lập: 31-07-2008
MST: 0304641252

VPĐD Inter-Powertrans Sea & Air Co., Ltd. Tại TPHCM

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

4 Phan Thúc Duyện Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 28-10-2006
MST: 0201001490-002

HAINAN PAN OCEAN SHIPPING CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-11-2009
MST: 0200849489-009

GE CHINA CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-05-2009
MST: 4300587001-001

Ietl Co., LTD Tại Thaí lan

- Tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
Lập: 18-03-2011
MST: 0200849489-008

GE ( CHINA ) CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0307030452
Lập: 19-02-2009
MST: 0306030065
Lập: 01-10-2008
MST: 0304647737
Lập: 31-10-2006
MST: 0311739770
Lập: 21-04-2012