Tìm kiếm: “THANH TRUNG CO., LTD
954,591 công ty

MST: 0304675205

VPĐD Shenzhen Airlines Co., Ltd ( Trung Quốc )

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

37 R112 Tầng 01 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 12-11-2006
MST: 0304674681
Lập: 10-11-2006
MST: 0304674297
Lập: 10-11-2006
MST: 0304673832

VPĐD Beijing Brdge Machinery & Electronic Co., Ltd ( Trung Quốc )

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

1423 (Lê Bình Mới ) Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 10-11-2006
MST: 0304674836
Lập: 10-11-2006
MST: 0304674466
Lập: 10-11-2006
MST: 0309669685
Lập: 17-12-2009
MST: 0304674868

VPĐD Qingdao Future Globe Transportation Co., Ltd. ( Trung Quốc )

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

12 Khu Dân Cư An Lạc Phường Bình Trị Đông B - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 10-11-2006
MST: 0304635410

VPĐD Hongkong Style Ltd ( Trung Quoc )

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

433/21 Sư VaÊn HaÊnh - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 0307588705

Cty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Thế Giới Quảng Cáo

Quảng cáo

281/64/7 Lê Văn Sỹ Phường 1 - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 18-03-2009
MST: 0107505878

Tsukishima Kikai Co., Ltd.

Phòng 13-03, Prime Centre, 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
Lập: 13-07-2016
MST: 0304674480
Lập: 10-11-2006
MST: 0304675396

VPĐD Wujiang Taoyuan Hairun Printing & Dyeing Co., Ltd ( Trung Quốc )

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

92(Khu DC Bình Phú ) Đường Số 9 Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 12-11-2006
MST: 0304622637

VPĐD Nanoptic Technology Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

2 PG12 Phùng Khắc Khoan - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 0200824029-031

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-01-2011
MST: 0200824029-033

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200829563-007

KANDENKO CO., LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200824029-022

KINETICOENS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200850283-012

KOKUYO CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2012
MST: 0200827319-008

THK CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200824029-010

HANMIPARSONOS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-11-2008
MST: 0200825738-001

ESTELLE CO., LTD

Thôn Ngô Yến - Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-07-2008
MST: 0200971785-002

ASPN CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2009
MST: 0308332819
Lập: 07-05-2009
MST: 0307634020
Lập: 20-03-2009
MST: 0304674794
Lập: 10-11-2006