Tìm kiếm: “THAI SON CATERING CO.,LTD
103,819 công ty

MST: 2500372465

Công Ty TNHH Cung Cấp Suất ăn Công Nghiệp Thái Sơn

Dịch vụ ăn uống khác

Km 9 - Xã Hợp Châu - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc
Lập: 17-09-2009
MST: 0312061819
Lập: 22-11-2012
MST: 0106688925
Lập: 11-11-2014
MST: 0303890249

Cty TNHH Cung ứng Thiết Bị Thực Phẩm Hưng Toàn Mỹ

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy

SA9-1 KP Mỹ Khánh 3 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-07-2005
MST: 0104402137
Lập: 28-01-2010
MST: 4201671157

Công Ty TNHH Cung ứng Cam Ranh

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

60 Nguyễn Thái Học - Phường Cam Lộc - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa
Lập: 30-12-2015
MST: 4601263113

SAMSUNG SDS CO.,LTD

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

KCN Yên Bình - Phường Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
Lập: 23-11-2015
MST: 1101512599

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Lợi - Long An

Bán buôn thực phẩm

Đường số 3 - Xã Long Hậu - Huyện Cần Giuộc - Long An
Lập: 28-03-2012
MST: 3601661112-003

CARRIER TAIWAN CO.,LTD

Quốc lộ 51, ấp 1A, xã Phước Thái - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 04-07-2009
MST: 0311705348
Lập: 08-04-2012
MST: 0201111292-008

STOLZ THAI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0100113085-002

Schmidt Vietnam Co. , ltd

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng

Số 52/8 A Phạm Hồng Thái, phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 27-10-1998
MST: 4000405236-013

The Lindisfarne Pty Ltd (Cty TNHH vàng Phước Sơn)

Thị trấn Khâm Đức - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam
Lập: 01-12-2008
MST: 0304620799

VPĐD Raptakos , Brett & Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

171 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 20-10-2006
MST: 0311116864
Lập: 31-08-2011
MST: 0310869689
Lập: 20-05-2011
MST: 0105491531-003

UBE Machinery Thai Co. Ltd

Tầng 8, tòa nhà Mặt trời sông Hồng, số 23 Phan Chu Trinh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 24-10-2011
MST: 0200827319-010

TAKISAWA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200826185-006

KAWATA ( THAI LAN ) CO., LTD

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 3601057454-014

DAIICHI JITSUGYO(THAILAND) CO.,LTD

222/2 đường 4, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 28-05-2010
MST: 0200827319-007

JUKI SMT ASIA CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0304635121

VPĐD Foober HK Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

269/13 Nguyễn Hồng Đào - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 0105779182-002

The Kiichi Tools Co., Ltd

Số 166 phố Tôn Đức Thắng - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-01-2012
MST: 0304672500

VPĐD UTI WORLDWIDE Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

51-53, Lầu 4 4B Võ Văn Tần - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 09-11-2006
MST: 1000984161

Công ty Daelim Industrial Co., Ltd

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

BĐH DA Nhà máy nhiệt điện TB 2- VP Daelim.Thôn Chỉ Thiện - Xã Mỹ Lộc - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 02-08-2012
MST: 0304651010
Lập: 01-11-2006
MST: 2901639518

Công ty Dohwa Engineering Co.,Ltd

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Số 18, Lê Doãn Nhã, Khối Kim Tân - Phưòng Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An
Lập: 30-09-2013
MST: 3700593054
Lập: 29-09-2004
MST: 0311243615
Lập: 14-10-2011
MST: 0310858454
Lập: 17-05-2011