Tìm kiếm: “TAI NAM CO.,LTD
103,543 công ty

MST: 3502237537

Danieli Co., Ltd

Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

The Eastern Seaboard Industrial Estate,Rayong 21140,Thailand - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 30-10-2013
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0601043872

Văn phòng đại diện Fxrkorea Co.,LTD tại Nam Định

Bán buôn tổng hợp

Số 42 Đông A, Khu Đô thị mới Hòa vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định
Lập: 10-11-2014
MST: 2300873150

Văn phòng đại diện ASTJETEC CO.,LTD tại Việt Nam

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

Số nhà 21, đường Hoàng Hoa Thám - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 06-01-2015
MST: 2300787487

Văn phòng đại diện EMW Co., Ltd tại Việt Nam

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

Tầng 6, nhà 6 tầng (khu Việt Trang) lô đất 01, Lý Thái Tổ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh
Lập: 14-10-2013
MST: 0201001490-001

NAIGAI NITTO CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0200849489-017

GE CHINA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200849489-007

GE CHINA CO.,LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 2300689465

Văn phòng đại diện Mitoyo Kakoki Co., Ltd tại Việt Nam

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

Số 7, đường TS11, Khu công nghiệp Tiên Sơn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh
Lập: 06-12-2011
MST: 0305647955
Lập: 24-04-2008
MST: 3701819674

VPĐD JARDINE ENTERPRISE LTD tại Việt Nam

Hoạt động tư vấn quản lý

B008 KDC Đồng An - TX Thuận An - Bình Dương
Lập: 22-12-2010
MST: 3600862031-009

TOYOBO STC (TAIWAN) CO., LTD

Lô 1 Đường 5 A KCN Nhơn Trạch 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 06-06-2009
MST: 0200849489-038

Kronos Software ( beijing )Co.,ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 05-05-2010
MST: 0200849489-013

GE HYDRO ASIA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-11-2009
MST: 3001050640-010

Ting Tai Construction Co., LTD

Khu phố Hưng Lợi, Thị trấn Kỳ Anh - Tỉnh Hà tĩnh - Hà Tĩnh
Lập: 15-08-2011
MST: 0200849489-036

GE ( Chi na ) Co., Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2010
MST: 2300529239
Lập: 07-01-2010
MST: 0304637087

VPĐD Hyundai Merchant Marine Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

2A-4A Phòng 505 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 0201001490-002

HAINAN PAN OCEAN SHIPPING CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-11-2009
MST: 0200849489-009

GE CHINA CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-05-2009
MST: 4300587001-001

Ietl Co., LTD Tại Thaí lan

- Tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi
Lập: 18-03-2011
MST: 0200849489-008

GE ( CHINA ) CO., LTD ( " GE CHINA " )

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0307030452
Lập: 19-02-2009
MST: 0306030065
Lập: 01-10-2008
MST: 0304647737
Lập: 31-10-2006
MST: 0311739770
Lập: 21-04-2012
MST: 0311286915
Lập: 28-10-2011
MST: 0304622919

VPĐD Tai Jiuh Garment Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

DB15 Bàu Cát 6 Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 21-10-2006
MST: 0304628050

VPĐD ORKING CO., LTD Tại TPHCM

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

27 Cư Xá Bình Thới Đường 8 - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006