Tìm kiếm: “S E A M PQ, JSC
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
254 công ty

MST: 0200891392-008

Công ty SYNZTEC COMPANY LIMITED

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200891392-007

Công ty Synztec Corporation

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200849489-045

Công ty TNHH GE Energy Hàng Châu

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200829563-006

KANDENKO CO., LTD ASIA REGIONAL BRANCH

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-07-2010
MST: 0200825336-003

Công ty trách nhiệm hữu hạn RAYHO

Lô A6 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2010
MST: 0201040316-002

Công ty cổ phần L.P.D

Lô D2 Khu CN Tràng Duệ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-05-2010
MST: 0200846061-007

RINA

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-01-2010
MST: 0200971785-002

ASPN CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2009
MST: 0200989221-002

IHI CORPORATION ( Công ty cổ phần IHI )

Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0201001490-002

HAINAN PAN OCEAN SHIPPING CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-11-2009
MST: 0200958417-001

Công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải Container SITC

Phòng 601 Toà nhà DG số 15 Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-08-2009
MST: 0200909025-002

Công ty TNHH xây dựng và công nghiệp nặng Doosan

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200891392-001

Công ty SYNZTEC CORPORATION

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-03-2009
MST: 0200849489-003

MAISON WORLEY PARSONS

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-02-2009
MST: 0200856253-003

Công ty CLIFFORD CHANGE WROT

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-01-2009
MST: 0200856253-004

Công ty trách nhiệm hữu hạn TERMINAL

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-01-2009
MST: 0200846061-002

AMERICAN BUREAU OF SHIPPING

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-12-2008
MST: 0200846061-001

KOREAN REGISTER OF SHIPPING

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-12-2008
MST: 0200825061-002

MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200825061-001

YAKO SANGYO CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0200989221-009

Tổng công ty IHI ( IHI Corporation )

Tầng 9 Toà nhà Hoàng Huy 116 Nguyễn Đức Cảnh - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-04-2012
MST: 0200973990-005

FUJIAN JINGFU ARCHITECTUAL DESIGN ENGINEERING CO., LTD

Số 16-18 Văn Cao - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2011
MST: 0200826185-010

Công ty trách nhiệm hữu hạn TAKAHATA PRECISION Thái Lan

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 11-07-2011
MST: 0200846061-009

AALBORG INDUSTRIES PTE LTD

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-03-2011
MST: 0201136498-001

Công ty TNHH dịch vụ Logistics Pan - Star

Số 452 Lê Thánh Tông - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-12-2010
MST: 0200846061-008

AALBORG INDUSTRIES INERT GAS SYSTEM B.V - NETHERLAND

Khu công nghiệp tàu thuỷ An Hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-09-2010
MST: 0200849489-042

GE Pacific Holding Pte Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-06-2010