Tìm kiếm: “Phạm Quỳnh Ngân”
Tỉnh / Thành: “Ninh Thuận”
Có 449 công ty
MST: 4500392183
UBND Xã Phước Đại
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Xã Phước Đại - Huyện Bác ái - Ninh Thuận
Lập: 15-07-2009
MST: 4500279660-001
Bó Lè Associates, Ltd.
Phường Bảo An - Tỉnh Ninh Thuận - Ninh Thuận
Lập: 24-12-2007
MST: 4500249338
Công an Huyện Thuận Bắc
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Thôn ấn đạt-Lợi Hải - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận
Lập: 10-02-2006
MST: 4500233151
Lập: 11-11-2003
MST: 4500232888
Văn Phòng Luật Sư Duy Phước
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
287D Ngô Gia Tự - Phường Tấn Tài - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 22-10-2003
MST: 4500201382-001
CN CTy Allied Domecq Spirits & Wine (Việt Nam)
Phường Bảo an - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 25-05-2001
MST: 4200240380-015
Cửa hàng xăng dầu số 4
Thống Nhất, Kinh Dinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 31-12-1998
MST: 4500139416-005
Điểm bán lẻ dược phẩm số 1 Phan Rang
312 Thống Nhất - Đạo Long - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 02-10-1998
MST: 4500139416-032
Điểm bán lẻ dược phẩm số 1 Ninh Hải
Chợ Khánh Hải - Khánh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận
Lập: 02-10-1998
MST: 4500139416-008
Điểm bán lẻ dược phẩm số 5 Phan Rang
Chợ Phan Rang - Kinh Dinh. - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-011
Điểm bán lẻ dược phẩm số 8 Phan Rang
Chợ Tháp Chàm - Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-012
Điểm bán lẻ dược phẩm số 9 Phan Rang
Chợ Phan Rang - Kinh Dinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-013
Điểm bán lẻ dược phẩm số 10 Phan Rang
Cầu Móng - Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-006
Điểm bán lẻ dược phẩm số 2 Phan Rang
56 B Thống Nhất - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-007
Điểm bán lẻ dược phẩm số 4 Phan Rang
38 Độc Lập - Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-010
Điểm bán lẻ dược phẩm số 7 Phan Rang
147 Thống Nhất - Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-009
Điểm bán lẻ dược phẩm số 6 Phan Rang
Ga Tháp Chàm - Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-022
Điểm bán lẻ dược phẩm số 21 Phan Rang
135 Thống Nhất - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-021
Điểm bán lẻ dược phẩm số 20 Phan Rang
29 Ngô Gia Tự - Phường Thanh Sơn - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-025
Điểm bán lẻ dược phẩm số 25 Phan Rang
09 Trần Phú - Phủ Hà - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-024
Điểm bán lẻ dược phẩm số 23 Phan Rang
Quốc lộ 27 - Mỹ Đức - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-023
Điểm bán lẻ dược phẩm số 22 Phan Rang
Chợ Tháp Chàm - Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-014
Điểm bán lẻ dược phẩm số 11 Phan Rang
Độc Lập - Đô Vinh - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-015
Điểm bán lẻ dược phẩm số 12 Phan Rang
Chợ Văn Sơn - Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-016
Điểm bán lẻ dược phẩm số 13 Phan Rang
Đài Sơn - Thành Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-017
Điểm bán lẻ dược phẩm số 15 Phan Rang
Văn Sơn - Văn hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-018
Điểm bán lẻ dược phẩm số 16 Phan Rang
72 B Trần Phú - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-019
Điểm bán lẻ dược phẩm số 18 Phan Rang
69 Lê Hồng Phong - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998
MST: 4500139416-026
Điểm bán lẻ dược phẩm số 26 Phan Rang
Văn Sơn - Văn Hải - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận
Lập: 01-10-1998