Tìm kiếm: “PHO HOA CO., LTD
725,170 công ty

MST: 0304678189
Lập: 13-11-2006
MST: 0306375616
Lập: 23-12-2008
MST: 3601194524-001

Daiei Electronics Co., Ltd

Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 3601194524-002

Tachibana Seiki Co ., Ltd

Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 3601194524-004

Manza Paint Co ., Ltd

Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 3602658232-005

SUTECH CONSULTANT CO., LTD

Khu Công Nghiệp 1 Biên Hòa - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 09-12-2011
MST: 0304628004

VPĐD FTN Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

364 Phòng 6 Cộng Hòa - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006
MST: 3600761160-001

SONADA ENGINERING CO ., LTD

Số 05 Đường 4 A KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 04-07-2006
MST: 0304636710

VPĐD Hointra Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

158/10 Hoàng Hoa Thám - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 3602789154-008

FUSHENG INDUSTRIAL CO., LTD

Số 6, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 11-06-2012
MST: 0200824029-031

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-01-2011
MST: 0200824029-033

ADKLEVER CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-03-2011
MST: 0200829563-007

KANDENKO CO., LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200824029-022

KINETICOENS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0200850283-012

KOKUYO CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-05-2012
MST: 0200827319-008

THK CO., LTD

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-04-2010
MST: 0200824029-010

HANMIPARSONOS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-11-2008
MST: 0200825738-001

ESTELLE CO., LTD

Thôn Ngô Yến - Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 22-07-2008
MST: 0200971785-002

ASPN CO., LTD

Đường dẫn phía Nam Cầu Bính - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2009
MST: 3600927923-003

ISHITOBI MFG . Co ltd

Số 27 đường 3 A , Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-11-2007
MST: 3600927923-004

NOMURA TRADING Co ., Ltd

Số 27 đường 3 A , Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-11-2007
MST: 0304637753

VPĐD Poscelin Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

196/1/29 Cộng Hòa Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 27-10-2006
MST: 0304660590

Seungbo Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

154 Nguyễn Công Trứ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 07-11-2006
MST: 3601073311-021

FUJIKASEI CO., LTD

Lô 231-233, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 27-02-2012
MST: 3601954479-012

ANVANCED INFO PLUS CO., LTD

KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 01-02-2012
MST: 0105779231-002

Nippon Salvage Service Co.,Ltd

Số 28, ngách 349/42 đường Hoàng Hoa Thám - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-01-2012
MST: 0105779231-001

Asia Machinery Solutions Co.,Ltd

Số 28, ngách 349/42 đường Hoàng Hoa Thám - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 18-01-2012
MST: 0304641397

VPĐD Jeil Aluminium Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

138 Hoa Lan Phường 02 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
Lập: 28-10-2006
MST: 0304626247

VPĐD Choyang Corporation Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

516 Cộng Hòa Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 23-10-2006